hồi tưởng
/ˌremɪˈnɪs//ˌremɪˈnɪs/The word "reminisce" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Latin word "reminisci," which means "to remember again" or "to recall to mind." This Latin verb is a combination of "re-" (again) and "minisci" (to remember). The Latin word was borrowed into Middle English as "reminiscen," and later evolved into the modern English word "reminisce." The first recorded use of the word in English is from around 1350. Over time, the meaning of "reminisce" has expanded to include not only the act of recalling memories but also the pleasant and nostalgic feeling of looking back on past events or experiences. Today, people often use the verb to describe the act of sharing fond memories with others, saying "Let's reminisce about old times" or "I love reminiscing with my friends."
Sau khi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ, họ đã hồi tưởng lại thời đại học và những cuộc phiêu lưu của mình.
Cặp vợ chồng lớn tuổi ngồi trên hiên nhà, ôn lại cuộc hôn nhân hạnh phúc và lâu dài của mình.
Khi nghe lại những đĩa nhạc cũ, những người bạn này hồi tưởng lại những buổi hòa nhạc mà họ từng tham dự.
Tác giả hồi tưởng về niềm vui và sự tự do của tuổi thơ, chạy chân trần qua cánh đồng và đuổi theo những chú bướm.
Bên bàn ăn, cả gia đình ôn lại những ngày lễ họ đã cùng nhau trải qua trong suốt những năm qua.
Nhạc sĩ đã chia sẻ những câu chuyện về những khó khăn ban đầu của mình, hồi tưởng về thời gian anh phải chơi ở những câu lạc bộ nhỏ để kiếm sống.
Khi nhìn vào cây phả hệ, các anh chị em hồi tưởng về ông bà đã mất của mình và những kỷ niệm họ đã có khi còn nhỏ.
Nghệ sĩ hồi tưởng về tia sáng cảm hứng ban đầu dẫn đến kiệt tác đầu tiên của mình, cũng như những bước ngoặt trong quá trình sáng tạo.
Nữ diễn viên hồi tưởng về bước đột phá lớn đầu tiên của mình, sự hồi hộp và phấn khích khi lần đầu tiên bước vào phim trường.
Khi ngồi bên lò sưởi, cặp đôi hồi tưởng về những ước mơ và khát vọng của mình, và về cách họ đã cùng nhau trưởng thành và thay đổi.