Definition of tax relief

tax reliefnoun

giảm thuế

/ˈtæks rɪliːf//ˈtæks rɪliːf/

The term "tax relief" refers to a variety of government measures designed to lessen the financial burden of paying taxes. The origin of the term can be traced back to the early 1900s, when it was used in the context of the Income Tax Act, passed by the British Parliament in 1913. In this context, "relief" referred to a reduction in the amount of tax owed by an individual, as a result of various allowances or deductions permitted by the law. These allowances and deductions were seen as providing taxpayers with some degree of relief, as they served to reduce the overall tax liability. The concept of tax relief has since evolved, and is now used to describe a range of strategies and policies aimed at reducing the overall tax burden on individuals and businesses. These include measures such as tax credits, exemptions, and deductions, as well as lower tax rates for certain types of income or activity. Overall, the term "tax relief" has become synonymous with efforts to make the tax system more efficient, fair, and responsive to the changing needs of individuals and businesses alike. It is seen as a way to promote economic growth, maintain competitiveness, and alleviate the financial pressures faced by many taxpayers.

namespace
Example:
  • The company's profits were significantly reduced due to high taxes, but they were able to claim a generous tax relief that helped offset the costs.

    Lợi nhuận của công ty giảm đáng kể do thuế cao, nhưng họ có thể yêu cầu giảm thuế đáng kể để giúp bù đắp chi phí.

  • After consulting with a tax professional, the small business owner learned that she was eligible for various tax relief programs that could greatly benefit her bottom line.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia thuế, chủ doanh nghiệp nhỏ biết rằng mình đủ điều kiện tham gia nhiều chương trình giảm thuế có thể mang lại lợi ích lớn cho lợi nhuận của mình.

  • The government introduced a new tax relief measure to help individuals and businesses cope with the economic hardship caused by the pandemic.

    Chính phủ đã đưa ra biện pháp giảm thuế mới để giúp cá nhân và doanh nghiệp ứng phó với khó khăn kinh tế do đại dịch gây ra.

  • The self-employed taxpayer was pleased to discover that she could claim a tax relief for the expenses she incurred while working from home due to the pandemic.

    Người nộp thuế tự kinh doanh rất vui khi biết rằng cô có thể yêu cầu giảm thuế cho các chi phí phát sinh khi làm việc tại nhà do đại dịch.

  • The tax relief for research and development expenditures helped the tech company recover some of the costs associated with investing in cutting-edge technologies.

    Việc giảm thuế cho chi phí nghiên cứu và phát triển đã giúp công ty công nghệ này thu hồi được một số chi phí liên quan đến việc đầu tư vào các công nghệ tiên tiến.

  • The startup company received a tax break due to the high capital expenditures involved in bringing their product to market.

    Công ty khởi nghiệp được giảm thuế do chi phí vốn lớn để đưa sản phẩm ra thị trường.

  • The charitable organization received tax relief for the donations it received, which allowed them to allocate more funds to their programs and operations.

    Tổ chức từ thiện này được giảm thuế cho các khoản đóng góp nhận được, cho phép họ phân bổ nhiều tiền hơn cho các chương trình và hoạt động của mình.

  • The company's tax relief for job creation encouraged them to expand their business and hire more staff members.

    Việc giảm thuế cho công ty để tạo việc làm đã khuyến khích họ mở rộng hoạt động kinh doanh và tuyển thêm nhân viên.

  • The business owner was relieved to learn that she could claim a tax relief for the depreciation of her equipment, which helped her lower her taxable income.

    Chủ doanh nghiệp nhẹ nhõm khi biết rằng bà có thể yêu cầu giảm thuế cho khoản khấu hao thiết bị của mình, điều này giúp bà giảm thu nhập chịu thuế.

  • The farmer was able to claim a tax relief for the losses incurred due to a natural disaster that destroyed his crops.

    Người nông dân có thể yêu cầu giảm thuế cho những tổn thất phát sinh do thiên tai phá hủy mùa màng của ông.