Definition of referendum

referendumnoun

trưng cầu dân ý

/ˌrefəˈrendəm//ˌrefəˈrendəm/

The word "referendum" originated in the late 19th century in Switzerland, where it was initially referred to as a "volksentscheid" in German. This term, which means "popular decision" in German, was coined in 1891 by the Swiss politician and scholar, Johann Heinrich Schutternmüller. In 1893, Schutternmüller published an article detailing the concept of a popular initiative in which the people could demand a change to the constitution through a vote. He later expanded on this idea to propose a referendum or "total" people's initiative in which the people could approve or reject proposed laws, as well as constitutional changes. The word "referendum" emerged as a direct translation of the German term into English, French, and Italian, and it was first used in these languages during the late 1800s. Today, referendums are a common form of direct democracy in many countries, allowing the people to directly participate in the decision-making process and have a say in laws and constitutional items.

Summary
type danh từ
meaningcuộc trưng cầu ý dân
namespace
Example:
  • The people will have a referendum on whether to approve the proposed constitutional amendment.

    Người dân sẽ có cuộc trưng cầu dân ý về việc có nên chấp thuận đề xuất sửa đổi hiến pháp hay không.

  • The referendum on the issue of independence for Catalonia has sparked a lot of debates and protests.

    Cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề độc lập của Catalonia đã gây ra nhiều cuộc tranh luận và biểu tình.

  • The success of the referendum on Brexit has left the UK Parliament struggling to figure out the next steps.

    Sự thành công của cuộc trưng cầu dân ý về Brexit đã khiến Quốc hội Anh phải vật lộn để tìm ra những bước tiếp theo.

  • The referendum on the abolition of the death penalty in Ecuador was widely supported by the public.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc bãi bỏ án tử hình ở Ecuador nhận được sự ủng hộ rộng rãi của công chúng.

  • The result of the referendum on marijuana legalization in Canada was a resounding yes.

    Kết quả của cuộc trưng cầu dân ý về việc hợp pháp hóa cần sa ở Canada là một câu trả lời "có" vang dội.

  • The referendum on the construction of a new sports arena in the city has yet to be scheduled.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc xây dựng một đấu trường thể thao mới trong thành phố vẫn chưa được lên lịch.

  • The referendum on the modification of the electoral system in Poland has been postponed due to the outbreak of COVID-19.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc sửa đổi hệ thống bầu cử ở Ba Lan đã bị hoãn lại do sự bùng phát của dịch COVID-19.

  • The referendum on the sale of liquor on Sundays in Nebraska was narrowly defeated.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc bán rượu vào Chủ Nhật ở Nebraska đã bị bác bỏ một cách sít sao.

  • The referendum on the implementation of a new property tax in South Africa passed by a majority.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc thực hiện thuế tài sản mới ở Nam Phi đã được thông qua với đa số phiếu.

  • The referendum on the expansion of the EU to include seven new member states in 004 was overwhelmingly approved.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc mở rộng EU để bao gồm bảy quốc gia thành viên mới vào năm 004 đã được chấp thuận áp đảo.