Definition of recollection

recollectionnoun

hồi ức

/ˌrekəˈlekʃn//ˌrekəˈlekʃn/

The word "recollection" comes from the Latin word "recogitare," which means "to think again" or "to review." In the 14th century, the Middle English term "recolcTools" emerged, combining the Latin prefix "re-" (meaning "back" or "again") with "cogitatus" (meaning "thought"). At its core, "recollection" refers to the conscious act of remembering or recalling past events, experiences, or facts. It is often used in religious or philosophical contexts to describe the intentional process of recollecting or reflecting on spiritual or philosophical ideas or principles. In psychology, recollection is a key component of memory, as it involves the retrieval of information that has been previously stored in the mind. Overall, "recollection" is a rich and nuanced word, reflecting the complexity of human memory and the ways in which we connect the present with the past. Whether we are recalling a cherished memory or contemplating a profound truth, recollection plays a vital role in shaping our experiences and perspectives.

Summary
type danh từ
meaningsự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức
exampleto have a dim recollection of: không nhớ rõ, nhớ lờ mờ (việc gì)
exampleto the best of my recollection: nếu tôi nhớ không sai; chừng nào mà tôi còn nhớ lại được
examplewithin my recollection: trong ký ức của tôi
meaning((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
namespace

the ability to remember something; the act of remembering something

khả năng ghi nhớ điều gì đó; hành động ghi nhớ một cái gì đó

Example:
  • I have no recollection of meeting her before.

    Tôi không có ký ức gì về việc gặp cô ấy trước đây.

  • My recollection of events differs from his.

    Ký ức của tôi về các sự kiện khác với ký ức của anh ấy.

  • To the best of my recollection (= if I remember correctly) I was not present at that meeting.

    Theo trí nhớ tốt nhất của tôi (= nếu tôi nhớ chính xác) tôi đã không có mặt tại cuộc họp đó.

  • As she stared at the old photo, a vivid recollection of the day it was taken flooded her mind.

    Khi nhìn vào bức ảnh cũ, một ký ức sống động về ngày chụp bức ảnh này ùa về trong tâm trí cô.

  • The detective's recollection of the witness's exact words helped him crack the case.

    Việc thám tử nhớ lại chính xác lời nói của nhân chứng đã giúp anh ta phá được vụ án.

Extra examples:
  • I have absolutely no recollection of the incident.

    Tôi hoàn toàn không có ký ức gì về sự việc.

  • She smiled faintly in recollection of all the fun times they'd had together.

    Cô mỉm cười yếu ớt khi nhớ lại những khoảng thời gian vui vẻ mà họ đã có với nhau.

  • She stared at him in sudden recollection.

    Cô nhìn anh chằm chằm và đột nhiên nhớ lại chuyện gì đó.

  • To the best of my recollection , he was not there that day.

    Theo trí nhớ tốt nhất của tôi, ngày hôm đó anh ấy không có ở đó.

Related words and phrases

a thing that you remember from the past

một điều mà bạn nhớ từ quá khứ

Example:
  • to have a clear/vivid/dim/vague recollection of something

    có một hồi ức rõ ràng/sống động/mờ nhạt/mơ hồ về điều gì đó

  • his early recollections of his father

    những hồi ức ban đầu của anh ấy về cha mình

Extra examples:
  • He smiled fondly at the recollection.

    Anh mỉm cười trìu mến khi nhớ lại.

  • I have only a vague recollection of sunshine and sand.

    Tôi chỉ còn nhớ mơ hồ về nắng và cát.

  • It was great to meet with old friends and share recollections.

    Thật tuyệt vời khi được gặp lại những người bạn cũ và chia sẻ những kỷ niệm.

  • The novel is based on recollections of his childhood in Shanghai.

    Cuốn tiểu thuyết dựa trên hồi ức thời thơ ấu của ông ở Thượng Hải.

  • The place brought back painful recollections.

    Nơi gợi lại những hồi ức đau thương.

Related words and phrases