Definition of recipient

recipientnoun

người nhận

/rɪˈsɪpɪənt/

Definition of undefined

The word "recipient" has its roots in Latin. The Latin word "recipientem" comes from "recipere," which means "to receive." This Latin word is a combination of "re" meaning "again" or "back" and "cipere" meaning "to take." The prefix "re" can also indicate "toward" or "in the direction of," so "recipientem" literally means "one who takes back" or "one who receives something." The English word "recipient" was borrowed from Middle English, which itself borrowed the Latin word "recipientem." The word first appeared in the 14th century and initially referred to someone who receives something, such as a gift or a letter. Over time, the meaning of "recipient" expanded to include anyone who receives something, including goods, services, or information. Today, the word is commonly used in a variety of contexts, including business, science, and everyday communication.

Summary
type tính từ
meaning(như) receptive
type danh từ
meaningngười nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
namespace
Example:
  • The recipient of the Nobel Prize in Physics this year is a groundbreaking scientist who has made significant contributions to our understanding of the universe.

    Người nhận giải Nobel Vật lý năm nay là một nhà khoa học tiên phong đã có những đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

  • The charity organization received a generous donation from a prominent philanthropist, which will go a long way in helping those in need.

    Tổ chức từ thiện đã nhận được khoản quyên góp hào phóng từ một nhà từ thiện nổi tiếng, khoản tiền này sẽ góp phần rất lớn vào việc giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.

  • After completing her PhD, Jane became the recipient of a prestigious fellowship that allowed her to pursue groundbreaking research in the field of neurology.

    Sau khi hoàn thành chương trình tiến sĩ, Jane đã nhận được học bổng danh giá cho phép cô theo đuổi nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực thần kinh học.

  • The patient was pleased to receive the news that their cancer had gone into remission, and expressed gratitude to the dedicated team of healthcare professionals who had been working tirelessly to achieve this outcome.

    Bệnh nhân rất vui khi nhận được tin bệnh ung thư của họ đã thuyên giảm và bày tỏ lòng biết ơn đến đội ngũ chuyên gia chăm sóc sức khỏe tận tụy đã làm việc không biết mệt mỏi để đạt được kết quả này.

  • The recipient of the school's student of the year award was chosen not only for their academic achievements, but also for their exceptional leadership qualities and commitment to community service.

    Người nhận giải thưởng học sinh của năm của trường không chỉ được chọn vì thành tích học tập mà còn vì phẩm chất lãnh đạo đặc biệt và cam kết phục vụ cộng đồng.

  • The non-profit organization's founder was recently recognized as a recipient of the President's Volunteer Service Award, which is presented to individuals who have demonstrated exceptional dedication and service to their communities.

    Người sáng lập tổ chức phi lợi nhuận này gần đây đã được công nhận là người nhận Giải thưởng Dịch vụ Tình nguyện của Tổng thống, giải thưởng được trao cho những cá nhân đã thể hiện sự tận tụy và phục vụ đặc biệt cho cộng đồng.

  • The winner of the competition was announced as the grateful recipient of a full scholarship to study overseas.

    Người chiến thắng cuộc thi đã được công bố là người may mắn nhận được học bổng toàn phần để du học.

  • After many years of service, the company's longest-serving employee was given a farewell gift as a token of appreciation for their hard work and dedication.

    Sau nhiều năm làm việc, nhân viên lâu năm nhất của công ty đã được tặng một món quà chia tay như một lời tri ân cho sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • The organization's annual fundraiser was a huge success, with generous donors coming forward as recipients of the organization's gratitude and appreciation.

    Hoạt động gây quỹ thường niên của tổ chức đã thành công rực rỡ, với nhiều nhà tài trợ hào phóng nhận được lòng biết ơn và trân trọng của tổ chức.

  • The patient's family was overjoyed to hear that their loved one had received a life-saving treatment, and expressed their gratitude to the medical team for their hard work and dedication.

    Gia đình bệnh nhân vô cùng vui mừng khi biết người thân của mình đã được cứu sống và bày tỏ lòng biết ơn đối với đội ngũ y tế vì sự chăm chỉ và tận tụy của họ.