Definition of reassemble

reassembleverb

lắp ráp lại

/ˌriːəˈsembl//ˌriːəˈsembl/

"Reassemble" is a combination of two words: "re-" and "assemble." * "Re-" is a prefix meaning "again" or "back." It comes from the Latin word "re," which has the same meaning. * "Assemble" comes from the Latin word "assemblare," meaning "to put together." Therefore, "reassemble" literally means "to put together again" or "to bring back together." The word likely emerged in the 16th century, as the "re-" prefix became increasingly popular in English.

Summary
type động từ
meaningtập hợp lại
meaninglắp lại, ráp lại
exampleto reassemble a watch: lắp (ráp) lại một cái đồng hồ
namespace

to fit the parts of something together again after it has been taken apart

lắp các bộ phận của cái gì đó lại với nhau sau khi nó đã được tháo rời

Example:
  • We had to take the table apart and reassemble it upstairs.

    Chúng tôi phải tháo chiếc bàn ra và lắp lại lên lầu.

  • The team carefully reassembled the broken machinery in the factory after a power outage caused it to malfunction.

    Nhóm đã cẩn thận lắp ráp lại máy móc bị hỏng trong nhà máy sau khi mất điện khiến máy móc hoạt động không bình thường.

  • The antique grandfather clock, dismantled for repairs years ago, was finally reassembled and now ticks perfectly again.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cổ, đã bị tháo rời để sửa chữa nhiều năm trước, cuối cùng đã được lắp ráp lại và bây giờ lại chạy chính xác.

  • The exploded engine of the plane was painstakingly reassembled by the investigators to determine the cause of the accident.

    Động cơ máy bay bị nổ đã được các nhà điều tra tỉ mỉ lắp ráp lại để xác định nguyên nhân vụ tai nạn.

  • The author reassembled their thoughts and regained focus after a momentary lapse in concentration during an important meeting.

    Tác giả đã sắp xếp lại suy nghĩ của mình và lấy lại sự tập trung sau một khoảnh khắc mất tập trung trong một cuộc họp quan trọng.

to meet together again as a group after a break

gặp lại nhau như một nhóm sau khi nghỉ ngơi

Example:
  • The class reassembled after lunch.

    Lớp tập hợp lại sau bữa trưa.