Definition of rear admiral

rear admiralnoun

Chuẩn Đô đốc

/ˌrɪər ˈædmərəl//ˌrɪr ˈædmərəl/

The rank of "rear admiral" in naval forces originated during the 17th century. At that time, naval forces were subdivided into fleets or squadrons, and the commanding officer of the rearmost squadron in a fleet held the rank of "rear admiral." The term "rear" in this context, does not imply any particular association with the back or rear of a ship; it refers to the position of the admiral in the order of precedence within the fleet. As such, the rear admiral was seen as a senior officer, next in rank to a vice admiral and below a full admiral. The exact title of rear admiral has undergone several changes in different navies throughout history, but it has remained a significant rank in many naval forces. In the United States Navy, for example, a rear admiral typically serves as a flag officer in charge of major fleets, bases, or naval commands, demonstrating the continued importance of this rank in modern naval operations.

namespace
Example:
  • Rear Admiral Jane Smith oversaw the successful execution of a major naval operation in the Pacific region.

    Chuẩn đô đốc Jane Smith đã giám sát việc thực hiện thành công một chiến dịch hải quân lớn ở khu vực Thái Bình Dương.

  • As a highly decorated rear admiral, John Doe had a distinguished career in the Navy that spanned over three decades.

    Là một chuẩn đô đốc được trao tặng nhiều huân chương, John Doe đã có sự nghiệp lẫy lừng trong Hải quân kéo dài hơn ba thập kỷ.

  • During a Senate hearing, Rear Admiral Rachel Brown testified on the importance of increasing defense budgets to support naval improvements.

    Trong phiên điều trần của Thượng viện, Chuẩn Đô đốc Rachel Brown đã làm chứng về tầm quan trọng của việc tăng ngân sách quốc phòng để hỗ trợ cải thiện hải quân.

  • The surrender of the enemy's fleet was signed by Rear Admiral Peter Lin, signaling a key turning point in the war.

    Văn bản đầu hàng của hạm đội địch được Chuẩn Đô đốc Peter Lin ký, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến.

  • Rear Admiral Michael Thompson worked tirelessly to coordinate humanitarian relief efforts after a natural disaster struck the coast of Southeast Asia.

    Chuẩn đô đốc Michael Thompson đã làm việc không biết mệt mỏi để điều phối các nỗ lực cứu trợ nhân đạo sau khi thảm họa thiên nhiên tấn công bờ biển Đông Nam Á.

  • The Navy recently promoted Captain James Davis to the rank of rear admiral, commending him for his exceptional leadership and service.

    Hải quân gần đây đã thăng hàm Đại úy James Davis lên hàm chuẩn đô đốc, khen ngợi ông vì sự lãnh đạo và phục vụ đặc biệt của mình.

  • Rear Admiral Sarah Kim supervised a covert operation in the Mediterranean Sea, where her team successfully seized a significant haul of illicit materials.

    Chuẩn đô đốc Sarah Kim đã giám sát một hoạt động bí mật ở Biển Địa Trung Hải, nơi nhóm của bà đã thu giữ thành công một lượng lớn vật liệu bất hợp pháp.

  • The Navy's Joint Task Force was led by Rear Admiral Lisa Chen, earning numerous accolades for their efforts in combating piracy off the coast of Somalia.

    Lực lượng đặc nhiệm liên hợp của Hải quân do Chuẩn đô đốc Lisa Chen chỉ huy, đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho những nỗ lực chống cướp biển ngoài khơi bờ biển Somalia.

  • Rear Admiral Mark Patel, an expert in submarine warfare, has been selected to take over as the head of the Navy's submarine fleet.

    Chuẩn đô đốc Mark Patel, một chuyên gia về chiến tranh tàu ngầm, đã được chọn làm người đứng đầu hạm đội tàu ngầm của Hải quân.

  • After retiring from service as a rear admiral, Captain Anne Lee went on to advise the government on defense policy and consult with various international organizations.

    Sau khi nghỉ hưu với tư cách là chuẩn đô đốc, Đại úy Anne Lee tiếp tục tư vấn cho chính phủ về chính sách quốc phòng và tham vấn cho nhiều tổ chức quốc tế khác nhau.

Related words and phrases