Definition of admiral

admiralnoun

đô đốc

/ˈædmərəl//ˈædmərəl/

The word "admiral" originated in the 14th century from the medieval Latin term "amiralis" meaning "commander of the sailors". This term was used by the Italian maritime republics of Genoa and Venice to refer to the top-ranking naval officer in their fleets. The term originally derived from the Arabic word "amīr al-bahr" meaning "prince of the sea", which the Crusaders encountered during their campaigns in the Eastern Mediterranean. The term eventually made its way into medieval Latin via the Norman-French word "amiral". In England, the word "admirall" (with two l's) first appeared in the 14th century, as the title for the commander of the English fleet. Over time, the spelling of the word was simplified to its current form. During the 16th and 17th centuries, the British monarchy established a complex system of naval ranks, with the title of "admiral" carrying ever greater responsibility and prestige. Today, in modern naval forces around the world, an admiral is the highest-ranking officer in the navy and is responsible for a wide variety of strategic and operational duties.

Summary
type danh từ
meaningđô đốc
exampleadmiral of the fleet: thượng tướng hải quân
examplevice admiral: trung tướng hải quân
examplerear admiral: thiếu tướng hải quân
meaningngười chỉ huy hạm đội
meaningngười chỉ huy đoàn tàu đánh cá
namespace
Example:
  • The retired naval officer served as an admiral during his career in the Navy.

    Sĩ quan hải quân đã nghỉ hưu này từng giữ chức đô đốc trong suốt sự nghiệp của mình trong Hải quân.

  • The admiral oversaw the military operation to liberate the harbor from enemy forces.

    Đô đốc giám sát hoạt động quân sự nhằm giải phóng bến cảng khỏi lực lượng địch.

  • The high-ranking naval officer was appointed as an admiral in recognition of his distinguished service.

    Sĩ quan hải quân cấp cao này được bổ nhiệm làm đô đốc để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của ông.

  • The fleet was commanded by the seasoned admiral who had years of experience in naval warfare.

    Hạm đội được chỉ huy bởi một đô đốc dày dạn kinh nghiệm với nhiều năm kinh nghiệm trong chiến tranh hải quân.

  • The admiral's guidance and expertise were instrumental in ensuring the success of the mission.

    Sự hướng dẫn và chuyên môn của đô đốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của nhiệm vụ.

  • The retired admiral now works as a military advisor to the government.

    Vị đô đốc đã nghỉ hưu hiện đang làm cố vấn quân sự cho chính phủ.

  • The decorated naval officer was promoted to the rank of admiral after his successful command of several major naval operations.

    Vị sĩ quan hải quân được tặng thưởng này đã được thăng hàm đô đốc sau khi chỉ huy thành công một số chiến dịch hải quân lớn.

  • The admiral's strategic planning and leadership skills were a key factor in the mission's success.

    Kỹ năng lãnh đạo và lập kế hoạch chiến lược của đô đốc là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của nhiệm vụ.

  • The retired admiral was awarded the prestigious Medal of Honor in recognition of his bravery and service to the country.

    Vị đô đốc đã nghỉ hưu đã được trao tặng Huân chương Danh dự danh giá để ghi nhận lòng dũng cảm và sự phục vụ của ông cho đất nước.

  • The admiral's authority and expertise make him a respected figure in the Navy and in military circles in general.

    Uy quyền và chuyên môn của vị đô đốc khiến ông trở thành một nhân vật được kính trọng trong Hải quân và trong giới quân sự nói chung.