Definition of reallocation

reallocationnoun

tái phân bổ

/ˌriːˌæləˈkeɪʃn//ˌriːˌæləˈkeɪʃn/

The word "reallocation" has its roots in the 15th century Latin phrase "re-allocare," meaning "to distribute again." Over time, the term evolved to refer to the process of reassigning or redistributing resources, such as time, money, or personnel, to different activities or uses. In the late 19th century, the term "reallocation" was first used in the context of finance, referring to the reassigning of assets or income. It soon spread to other fields, including management, logistics, and information technology, where it referred to the reorganization of resources, such as hardware, software, or personnel. Today, "reallocation" is commonly used in various contexts, including business, government, and personal finance, to describe the process of rebalancing resources to achieve more efficient or effective use.

namespace
Example:
  • Due to the company's financial crisis, there will be a reallocation of resources from the marketing department to cover operational expenses.

    Do cuộc khủng hoảng tài chính của công ty, nguồn lực từ bộ phận tiếp thị sẽ được phân bổ lại để trang trải chi phí hoạt động.

  • The government announced a reallocation of funds from non-essential programs to address the urgent needs of the health care system.

    Chính phủ tuyên bố phân bổ lại quỹ từ các chương trình không thiết yếu để giải quyết nhu cầu cấp thiết của hệ thống chăm sóc sức khỏe.

  • In order to improve efficiency, we are implementing a reallocation of staff duties to better align their skills with department needs.

    Để nâng cao hiệu quả, chúng tôi đang thực hiện phân bổ lại nhiệm vụ của nhân viên để phù hợp hơn với kỹ năng của họ với nhu cầu của phòng ban.

  • The reallocation of personnel will result in the creation of a new team dedicated to addressing customer feedback and complaints.

    Việc phân bổ lại nhân sự sẽ dẫn đến việc thành lập một nhóm mới chuyên giải quyết phản hồi và khiếu nại của khách hàng.

  • The IT department is planning a reallocation of hardware resources to support the integration of new technology.

    Bộ phận CNTT đang lên kế hoạch phân bổ lại nguồn lực phần cứng để hỗ trợ tích hợp công nghệ mới.

  • After a comprehensive review, the management team has decided to reallocate resources to focus on product development in response to changing market conditions.

    Sau khi xem xét toàn diện, nhóm quản lý đã quyết định phân bổ lại nguồn lực để tập trung vào phát triển sản phẩm nhằm ứng phó với những thay đổi của điều kiện thị trường.

  • Following the completion of a project, the team will be involved in a reallocation of resources to support the implementation of the results.

    Sau khi hoàn thành một dự án, nhóm sẽ tham gia vào việc phân bổ lại nguồn lực để hỗ trợ việc thực hiện kết quả.

  • The reallocation of time and attention towards addressing the root causes of recurring issues has led to significant improvements in the company's performance.

    Việc phân bổ lại thời gian và sự chú ý để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề thường xuyên xảy ra đã mang lại những cải thiện đáng kể trong hiệu suất hoạt động của công ty.

  • The company's reallocation of budget to invest in environmental initiatives has resulted in a positive public image and contributed to brand loyalty.

    Việc công ty tái phân bổ ngân sách để đầu tư vào các sáng kiến ​​bảo vệ môi trường đã mang lại hình ảnh tích cực trong mắt công chúng và góp phần nâng cao lòng trung thành với thương hiệu.

  • The reallocation of staffing hours to accommodate increase in customer inquiries during peak seasons has enabled the company to provide faster and more efficient service to its customers.

    Việc phân bổ lại giờ làm việc của nhân viên để đáp ứng nhu cầu tăng cao của khách hàng trong mùa cao điểm đã giúp công ty cung cấp dịch vụ nhanh hơn và hiệu quả hơn cho khách hàng.