lò phản ứng
/riˈæktə(r)//riˈæktər/The word "reactor" originates from the Latin word "reagere," meaning "to act back" or "to react." This was later adopted into English in the 17th century as "react." The term "reactor" specifically emerged in the early 20th century, initially in the context of chemistry, referring to a vessel where chemical reactions take place. With the advent of nuclear technology, the term was adopted to describe a device where nuclear reactions occur, specifically referring to a nuclear reactor.
Lò phản ứng hạt nhân tại nhà máy điện đã tạo ra đủ điện để cung cấp cho thành phố trong 24 giờ tiếp theo.
Các nhà khoa học tại phòng thí nghiệm đang nghiên cứu hành vi của lò phản ứng trong trường hợp xảy ra sự cố thảm khốc.
Để ngăn chặn sự cố tan chảy, các kỹ thuật viên phải nhanh chóng tắt lò phản ứng và sơ tán khu vực.
Phòng điều khiển tại lò phản ứng được trang bị nhiều màn hình và thiết bị phức tạp dùng để theo dõi hiệu suất của lò phản ứng.
Các kỹ thuật viên đã dành nhiều giờ để chuẩn bị lò phản ứng để thử nghiệm, đảm bảo rằng tất cả các giao thức an toàn đều được áp dụng.
Do hệ thống làm mát gặp trục trặc, lò phản ứng tạm thời chuyển sang trạng thái phản ứng không kiểm soát.
Nhóm kỹ sư đã phân tích dữ liệu từ lò phản ứng, tìm kiếm bất kỳ mô hình hoặc bất thường nào có thể cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của lò phản ứng.
Lò phản ứng này được thiết kế để chịu được động đất và các thảm họa thiên nhiên khác, khiến nó trở thành một trong những lò phản ứng hạt nhân mạnh mẽ và đáng tin cậy nhất trên thế giới.
Lò phản ứng thương mại đầu tiên của đất nước này đã sản xuất điện đáng tin cậy trong hơn bốn thập kỷ.
Để xử lý an toàn nhiên liệu đã qua sử dụng từ lò phản ứng, chất thải hạt nhân phải được lưu trữ trong các cơ sở được kiểm soát cẩn thận và an toàn.