Definition of ragbag

ragbagnoun

túi rag

/ˈræɡbæɡ//ˈræɡbæɡ/

The word "ragbag" likely originated from the practice of collecting and storing discarded clothing, often in a bag. The "rag" part refers to the worn-out or discarded cloth, and the "bag" part simply denotes the container. Over time, the term expanded to describe a collection of miscellaneous items, similar to a hodgepodge. This shift likely occurred because the contents of a "ragbag" were often haphazard and varied, reflecting the miscellaneous nature of the term.

namespace
Example:
  • The craft store had a whole section filled with miscellaneous items, from ribbon to buttons to beads - it was a true ragbag's paradise.

    Cửa hàng thủ công mỹ nghệ có hẳn một khu vực chứa đầy các mặt hàng tạp hóa, từ ruy băng đến cúc áo đến hạt cườm - đây thực sự là thiên đường của những kẻ lắm tiền.

  • She rummaged through the ragbag in her closet, searching for a pair of matching socks.

    Cô lục tung chiếc túi đựng đồ trong tủ quần áo để tìm một đôi tất giống nhau.

  • The garage sale had a ragbag of treasures, from gently used appliances to secondhand clothes.

    Buổi bán hàng trong gara có rất nhiều đồ quý, từ các thiết bị đã qua sử dụng đến quần áo cũ.

  • In his backpack, he carried a ragbag of snacks for the road trip, from beef jerky to dried fruit.

    Trong ba lô, anh mang theo một túi đồ ăn nhẹ cho chuyến đi, từ thịt bò khô đến trái cây sấy khô.

  • The thrift store's clearance section was like a ragbag of treasures, filled with unexpected finds at unbeatable prices.

    Khu vực thanh lý của cửa hàng tiết kiệm giống như một túi đựng kho báu, chứa đầy những món đồ bất ngờ với mức giá không thể cạnh tranh hơn.

  • He had a ragbag of hobbies, from woodworking to cooking to photography.

    Ông có rất nhiều sở thích, từ làm mộc đến nấu ăn và nhiếp ảnh.

  • Her desk was filled with a ragbag of paperwork, from bills to permits to receipts.

    Bàn làm việc của cô chất đầy giấy tờ, từ hóa đơn đến giấy phép và biên lai.

  • The farmer's market offered a ragbag of fruits and vegetables, including unusual varieties and seasonal delights.

    Chợ nông sản cung cấp đủ loại trái cây và rau quả, bao gồm nhiều loại lạ và các món ngon theo mùa.

  • The flea market was a ragbag of antiques and vintage items, each with its own story to tell.

    Chợ trời là nơi bày bán đồ cổ và đồ cũ, mỗi thứ đều có câu chuyện riêng.

  • The traveler packed a ragbag of essentials, from spices for cooking to insect repellent for the jungle.

    Du khách đã chuẩn bị một túi đồ dùng thiết yếu, từ gia vị nấu ăn đến thuốc chống côn trùng dùng trong rừng.