Definition of quiz show

quiz shownoun

chương trình đố vui

/ˈkwɪz ʃəʊ//ˈkwɪz ʃəʊ/

The term "quiz show" originated in the United States in the late 1940s as a type of game show where contestants answered a series of questions in order to win prizes. The word "quiz" comes from the Old English "cwisan," meaning "poetic composition" or "riddle," and was originally used to describe a type of poem that posed a series of questions. In the context of game shows, the use of the term "quiz" to describe a program where contestants are questioned and answer answers came into vogue in the 1940s. The earliest quiz show, "Spill the Beans," was broadcast in 1940, but the genre really took off a few years later with the introduction of "Information Please" in 1950. Quiz shows became incredibly popular in the 1950s, with programs like "Bet Your Life" and "Twenty-One" drawing large audiences. However, the genre was also the subject of controversy in the 1950s, as some shows were accused of fixing questions and providing contestants with answers in order to rig the outcomes. This scandal, known as the "Quiz Show Scandal," rocked the game show world in the mid-1950s and led to a ban on certain types of quiz shows. The controversy surrounding quiz shows ultimately led to a significant shift in the way that game shows were produced, with new rules and guidelines designed to prevent any further instances of rigging. Today, quiz shows continue to be a popular form of entertainment around the world, with shows like "Jeopardy!" and "Who Wants to Be a Millionaire?" remaining staples of many television schedules.

namespace
Example:
  • The contestant nailed the final question on the quiz show and won the grand prize.

    Thí sinh đã trả lời đúng câu hỏi cuối cùng của chương trình và giành được giải thưởng lớn.

  • Last night's episode of Jeopardy! was a real nail-biter, with the quiz show champion barely edging out his opponents.

    Tập phim Jeopardy! tối qua thực sự gây cấn khi nhà vô địch của chương trình đố vui này chỉ vừa đủ vượt qua các đối thủ của mình.

  • The quiz show host asked the contestants some tough questions, but they all came prepared.

    Người dẫn chương trình đố vui đã hỏi các thí sinh một số câu hỏi khó, nhưng tất cả đều đã chuẩn bị sẵn sàng.

  • After weeks of preparation, my friend finally made it onto Wheel of Fortune and aced the quiz show.

    Sau nhiều tuần chuẩn bị, cuối cùng bạn tôi cũng tham gia chương trình Vòng quay may mắn và giành chiến thắng.

  • The quiz show enthusiast spent hours studying for the ultimate trivia game, only to come up short in the end.

    Người đam mê chương trình đố vui đã dành nhiều giờ để học cho trò chơi đố vui cuối cùng, nhưng cuối cùng lại thất bại.

  • The quiz show scene in the movie was so intense, you could hear a pin drop in the theater.

    Cảnh đố vui trong phim căng thẳng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng một chiếc ghim rơi trong rạp.

  • The guest on the quiz show revealed an embarrassing fact that had the studio audience in stitches.

    Khách mời trong chương trình đố vui đã tiết lộ một sự thật đáng xấu hổ khiến khán giả trường quay cười nghiêng ngả.

  • The quiz show contestants seemed to know everything from the price of onions to the capitol city of niche countries.

    Những người tham gia chương trình đố vui này dường như biết tất cả mọi thứ, từ giá hành tây đến thủ đô của các quốc gia nghèo.

  • The quiz show bonus round challenged the contestants with a series of increasingly difficult questions, but they pulled through and won a trip around the world.

    Vòng thi thưởng của chương trình đố vui thách thức các thí sinh bằng một loạt các câu hỏi ngày càng khó hơn, nhưng họ đã vượt qua và giành được một chuyến đi vòng quanh thế giới.

  • Being on a quiz show wasn't easy, but the experience was a blast for the lucky few who made it.

    Tham gia một chương trình đố vui không phải là điều dễ dàng, nhưng đó là trải nghiệm tuyệt vời đối với số ít người may mắn được tham gia.