Definition of question tag

question tagnoun

câu hỏi đuôi

/ˈkwestʃən tæɡ//ˈkwestʃən tæɡ/

The term "question tag" in linguistics refers to a type of grammatical structure typically added to the end of a declarative sentence to make it sound more like a question. These tags are also known as "tag questions" or "question forms." In English, common question tags include "isn't it?" (as in "She's a doctor, isn't she?"), "aren't they?" (as in "They play next week, aren't they?") and "didn't I?" (as in "I finished the project, didn't I?"). These question tags serve a number of functions in speech, including checking facts, confirming understanding, and inviting agreement or disagreement. The origin of the term "question tag" can be traced back to the mid-20th century, when linguists began to study patterns of speech and the ways in which sentences are constructed and understood. In his influential book "Syntax" (1957), the linguist Zellig Harris introduced the term "tag question" to describe a type of sentence that appears to be a question, but actually functions as a statement. Harris noted that tag questions are a feature of informal spoken English, often used by speakers to check the accuracy of their own statements, and suggested that they should be studied as a distinct linguistic phenomenon. Since then, linguists have continued to investigate the unusual grammar of question tags, which many consider to be a distinct grammatical genre. Some researchers have argued that question tags represent a hybrid between statements and questions, while others suggest that they are a uniquely English feature that reflects the grammar of the language. Regardless of their origins, question tags remain an intriguing area of research for linguists interested in the ways in which speech is constructed and understood.

namespace
Example:
  • She said she would be at the party, but I'm not sure but are you asking if she's actually going?

    Cô ấy nói cô ấy sẽ đến dự tiệc nhưng tôi không chắc nhưng bạn có hỏi liệu cô ấy có thực sự đi không?

  • He claimed he finished the report, but I'm just checking if that's true?

    Anh ta khẳng định đã hoàn thành báo cáo, nhưng tôi chỉ đang kiểm tra xem điều đó có đúng không?

  • They suggested we go to the park, but I want to know if you would prefer to stay indoors?

    Họ gợi ý chúng ta đi công viên, nhưng tôi muốn biết liệu bạn có thích ở trong nhà không?

  • She told me she didn't eat any junk food, but are you asking if she's telling the truth?

    Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không ăn bất kỳ đồ ăn vặt nào, nhưng bạn có hỏi liệu cô ấy có nói thật không?

  • He said he doesn't need our help, but are you enquiring if he could use some assistance?

    Anh ấy nói anh ấy không cần sự giúp đỡ của chúng ta, nhưng bạn có muốn hỏi xem anh ấy có cần chúng ta hỗ trợ không?

  • They declared that they're not afraid of spiders, but I'm curious if that's a fact or a facade?

    Họ tuyên bố rằng họ không sợ nhện, nhưng tôi tò mò liệu đó có phải là sự thật hay chỉ là lời nói dối?

  • He proclaimed that he never watches TV, but I'm inquiring if he's ever watched a single show?

    Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy không bao giờ xem TV, nhưng tôi muốn hỏi liệu anh ấy có từng xem một chương trình nào không?

  • She affirmatively stated that she's never missed a class, but are you requesting if that's actually accurate?

    Cô ấy khẳng định chắc chắn rằng cô ấy chưa bao giờ nghỉ học, nhưng bạn có thắc mắc liệu điều đó có thực sự chính xác không?

  • He vigorously avowed he has no regrets, but are you querying if he's left some unspoken sorrows languishing in his heart?

    Anh ấy mạnh mẽ tuyên bố rằng anh ấy không hối tiếc, nhưng bạn có thắc mắc liệu anh ấy có để lại nỗi buồn không nói thành lời nào trong tim không?

  • They firmly assured us that there's no issue, but I need to verify if everything's indeed okay?

    Họ chắc chắn đảm bảo với chúng tôi rằng không có vấn đề gì, nhưng tôi cần xác minh xem mọi thứ có thực sự ổn không?