Definition of query

querynoun

truy vấn

/ˈkwɪəri//ˈkwɪri/

The word "query" derives from the Middle English "querre," which means "to doubt" or "dispute." The Oxford English Dictionary (OED) traces the origin of the word to the late 14th century, where it was used in the sense of "to make inquiry" or "to ask questions." The etymological roots of "query" can be traced back to the Latin "quaerere," which also means "to seek" or "to ask." This Latin word has a rich history, and its usage can be found in various ancient texts, including the works of the Roman jurist Julius Paulus and the Christian theologian Augustine. In the context of language and literature, "query" has acquired a more specific meaning. In the 18th century, it came to be used in the sense of "a doubtful point" or "a matter causing uncertainty." In this usage, "query" denotes a question or an uncertainty that requires clarification or resolution. Today, "query" is commonly used in various fields, including computing, law, and scientific research, where it denotes a request for information or clarification. In the realm of databases and computer programming, a "query" is a statement that retrieves data from a database or a network, based on specific criteria or conditions. In summary, the word "query" has come a long way since its Middle English roots, acquiring a range of meanings and connotations that reflect the evolution of English language and usage over the centuries.

Summary
type danh từ
meaningcâu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
meaning((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
examplequery (qu.), has the letter been answered?: chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
meaningdấu chấm hỏi
type nội động từ
meaning(: whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
meaningđặt câu hỏi; đánh dấu hỏi
examplequery (qu.), has the letter been answered?: chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
namespace

a question, especially one asking for information or expressing a doubt about something

một câu hỏi, đặc biệt là một câu hỏi để hỏi thông tin hoặc thể hiện sự nghi ngờ về điều gì đó

Example:
  • Our assistants will be happy to answer your queries.

    Trợ lý của chúng tôi sẽ sẵn lòng trả lời các câu hỏi của bạn.

  • If you have a query about your insurance policy, contact our helpline.

    Nếu bạn có thắc mắc về chính sách bảo hiểm của mình, hãy liên hệ với đường dây trợ giúp của chúng tôi.

  • The customer contacted our support team to make a query about the product's return policy.

    Khách hàng đã liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi để thắc mắc về chính sách đổi trả sản phẩm.

  • The journalist sent a query to the company's spokesperson for clarification on the recent financial results.

    Nhà báo đã gửi câu hỏi tới người phát ngôn của công ty để làm rõ về kết quả tài chính gần đây.

  • The stockbroker submitted a query to the trading platform's customer service department to inquire about a technical issue.

    Người môi giới chứng khoán đã gửi câu hỏi đến bộ phận dịch vụ khách hàng của sàn giao dịch để hỏi về vấn đề kỹ thuật.

Extra examples:
  • I posted my query on the website and got an immediate reply.

    Tôi đã đăng câu hỏi của mình lên trang web và nhận được phản hồi ngay lập tức.

  • I've a query to put to the last speaker.

    Tôi có một câu hỏi muốn gửi đến người phát biểu cuối cùng.

  • We had queries from people all over the country.

    Chúng tôi đã nhận được nhiều câu hỏi từ mọi người trên khắp cả nước.

  • We regret that we cannot deal with queries on individual cases.

    Chúng tôi rất tiếc rằng chúng tôi không thể giải quyết các thắc mắc về từng trường hợp riêng lẻ.

  • Have you any queries about what you're supposed to do?

    Bạn có thắc mắc gì về việc bạn phải làm không?

a question mark to show that something has not been finished or decided

một dấu hỏi để cho thấy rằng một cái gì đó chưa được hoàn thành hoặc quyết định

Example:
  • Put a query against Jack's name—I'm not sure if he's coming.

    Hãy hỏi tên của Jack—Tôi không chắc liệu anh ấy có đến không.

Related words and phrases