the standard of something when it is compared to other things like it; how good or bad something is
tiêu chuẩn của một thứ gì đó khi nó được so sánh với những thứ khác giống nó; cái gì đó tốt hay xấu như thế nào
- Improving the quality of care for nursing home residents is a priority.
Cải thiện chất lượng chăm sóc cho cư dân viện dưỡng lão là ưu tiên hàng đầu.
- When costs are cut product quality suffers.
Khi chi phí bị cắt giảm, chất lượng sản phẩm bị ảnh hưởng.
- The soil here is of poor quality.
Đất ở đây có chất lượng kém.
- The food is fresh and of good quality.
Thức ăn tươi ngon và có chất lượng tốt.
- His goal was of top quality.
Mục tiêu của anh ấy có chất lượng hàng đầu.
- goods of a high quality
hàng hóa có chất lượng cao
- high-quality goods
hàng hóa chất lượng cao
- a decline in water quality
chất lượng nước suy giảm
- We have seen a marked improvement in the quality of service provided.
Chúng tôi đã thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng dịch vụ được cung cấp.
- The technique is used to enhance the quality of photographs.
Kỹ thuật này được sử dụng để nâng cao chất lượng của bức ảnh.
- Budget cuts are affecting the quality of education for some students.
Việc cắt giảm ngân sách đang ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục của một số sinh viên.
- All our cakes are made with top quality ingredients.
Tất cả các loại bánh của chúng tôi đều được làm bằng nguyên liệu chất lượng hàng đầu.
- Use the highest quality ingredients you can find.
Sử dụng những nguyên liệu có chất lượng cao nhất mà bạn có thể tìm thấy.
- The photos are of variable quality.
Các bức ảnh có chất lượng thay đổi.
- Most of the goods on offer are of very poor quality.
Hầu hết hàng hóa được cung cấp đều có chất lượng rất kém.
Related words and phrases
a high standard
một tiêu chuẩn cao
- We aim to provide quality at reasonable prices.
Chúng tôi mong muốn cung cấp chất lượng với giá cả hợp lý.
- They need to decrease costs while maintaining quality.
Họ cần giảm chi phí trong khi vẫn duy trì chất lượng.
- contemporary writers of quality
nhà văn đương đại có chất lượng
- Get it right, even if it takes time; it's quality not quantity that matters.
Hãy làm đúng, ngay cả khi phải mất thời gian; chất lượng không phải là số lượng quan trọng.
- We offer unbeatable performance and quality in all our products.
Chúng tôi cung cấp hiệu suất và chất lượng vượt trội trong tất cả các sản phẩm của chúng tôi.
- How can we increase production without sacrificing quality?
Làm thế nào chúng ta có thể tăng sản lượng mà không làm giảm chất lượng?
Related words and phrases
a thing that is part of a person’s character, especially something good
một điều đó là một phần của tính cách của một người, đặc biệt là một cái gì đó tốt
- personal qualities such as honesty and generosity
những phẩm chất cá nhân như sự trung thực và rộng lượng
- to have leadership qualities
có tố chất lãnh đạo
- She has all the qualities of a good teacher.
Cô ấy có tất cả những phẩm chất của một giáo viên giỏi.
- It's hard to find people with the right qualities for the job.
Thật khó để tìm được những người có phẩm chất phù hợp cho công việc.
- He has a lot of good qualities.
Anh ấy có rất nhiều phẩm chất tốt.
- He showed great energy and leadership qualities.
Anh ấy thể hiện nghị lực và phẩm chất lãnh đạo tuyệt vời.
- I found him thoroughly unpleasant, with no redeeming qualities whatsoever.
Tôi thấy anh ta hoàn toàn khó chịu, không có phẩm chất gì có thể bù đắp được.
a feature of somebody/something, especially one that makes them different from somebody/something else
một đặc điểm của ai đó/cái gì đó, đặc biệt là đặc điểm khiến họ khác biệt với ai đó/cái gì khác
- the special quality of light and shade in her paintings
chất lượng đặc biệt của ánh sáng và bóng tối trong tranh của cô
- His voice has a rich, melodic quality.
Giọng hát của anh ấy có chất lượng du dương, phong phú.
- The ancient city of Assisi has a wonderful magical quality.
Thành phố cổ Assisi có sức hấp dẫn kỳ diệu.
- The music gives the movie a dreamlike quality.
Âm nhạc mang lại cho bộ phim chất lượng mộng mơ.
- They have real star quality.
Họ có phẩm chất ngôi sao thực sự.
- a singer with that elusive quality that sells records
một ca sĩ có phẩm chất khó nắm bắt và bán được nhiều đĩa nhạc
a newspaper that deals seriously with issues and has a high standard of editing and comment
một tờ báo đề cập nghiêm túc đến các vấn đề và có tiêu chuẩn cao về biên tập và bình luận