Definition of air quality

air qualitynoun

chất lượng không khí

/ˈeə kwɒləti//ˈer kwɑːləti/

The term "air quality" emerged in the mid-twentieth century as concerns about urban pollution grew. Prior to that time, doctors and scientists referred to aspects of the indoor and outdoor environment, such as smoke, dust, and odor, as "aerial impurities." However, as pollution levels intensified in urban areas and scientific research documented their adverse effects on human health, a need for a more precise and meaningful term arose. The phrase "air pollution" was initially used, but it sacrificed the nuance of the broader issue at hand. "Air quality" was coined as an alternative, encompassing not just pollutants in the air but also elements that contribute to clean, breathable air, such as oxygen levels and humidity. It became a widely used term in the 1960s and 1970s as governments began to implement policies and regulatory frameworks to address air pollution and mitigate its negative effects on public health and the environment.

namespace
Example:
  • The air quality in the city is poor today due to high levels of pollution.

    Chất lượng không khí trong thành phố hiện nay kém do mức độ ô nhiễm cao.

  • I try to avoid exercising outdoors during times of poor air quality to protect my respiratory health.

    Tôi cố gắng tránh tập thể dục ngoài trời vào thời điểm chất lượng không khí kém để bảo vệ sức khỏe hô hấp.

  • The air quality index (AQIfor our region is classified as unhealthy, which means we should limit our outdoor activities.

    Chỉ số chất lượng không khí (AQI) ở khu vực của chúng tôi được phân loại là không tốt cho sức khỏe, có nghĩa là chúng ta nên hạn chế các hoạt động ngoài trời.

  • In response to criticism from the public, the government implemented policies to improve air quality and reduce pollution.

    Để đáp lại sự chỉ trích của người dân, chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm.

  • The Air Pollution Control District tests the air quality regularly to ensure it meets national standards.

    Cơ quan Kiểm soát Ô nhiễm Không khí thường xuyên kiểm tra chất lượng không khí để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia.

  • The level of air pollution in the urban area is several times higher than that in the nearby rural areas.

    Mức độ ô nhiễm không khí ở khu vực thành thị cao hơn nhiều lần so với các vùng nông thôn lân cận.

  • The city's air quality initiative includes promoting the use of electric vehicles and incentivizing businesses to adopt eco-friendly practices.

    Sáng kiến ​​về chất lượng không khí của thành phố bao gồm việc thúc đẩy sử dụng xe điện và khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường.

  • The air quality at the beach is crisp and clean, providing an ideal respite from the smog in the city.

    Chất lượng không khí ở bãi biển trong lành và sạch sẽ, mang đến nơi nghỉ ngơi lý tưởng tránh xa khói bụi trong thành phố.

  • On especially smoggy days, it's wise to wear a mask or respirator to minimize exposure to pollutants.

    Vào những ngày đặc biệt nhiều sương mù, bạn nên đeo khẩu trang hoặc máy trợ thở để giảm thiểu tiếp xúc với chất ô nhiễm.

  • The AQI is a crucial metric in monitoring and enforcing air quality standards, as it enables authorities to assess the health risks posed by pollution levels.

    AQI là chỉ số quan trọng trong việc giám sát và thực thi các tiêu chuẩn chất lượng không khí vì nó cho phép các cơ quan chức năng đánh giá những rủi ro sức khỏe do mức độ ô nhiễm gây ra.