đánh bóng
/pʌt//pʌt/The word "putt" in golf originated during the 18th century in Scotland, where the sport of golf began. The Scottish word "puttukeeby" was used to describe a type of crude rabbit snare that involved bending over a small mound of earth and pushing it towards the intended prey. This action was similar to the motion of putting a golf ball into the hole. Over time, the Scottish term "puttukeeby" evolved into "putt," which was specifically used to describe the action of rolling a ball into a hole in golf. The exact year in which the term "putt" was first used in golf is unknown; however, it became a part of the sport's vocabulary in the late 1800s, as golf began to gain popularity beyond Scotland's borders. Thus, the origin of the word "putt" in golf can be traced back to the Scottish dialect and to a specific method of capturing rabbits in the wild.
Người chơi golf cẩn thận đưa bóng vào lỗ ở hố thứ 18, thực hiện cú đánh bóng thành công và ghi điểm birdie.
Sau khi nghiên cứu đường viền của green, người đánh bóng tự tin đánh bóng, mạnh mẽ đưa bóng về phía lỗ.
Người chơi golf đã đánh trượt cú đánh, khiến bóng chỉ cách lỗ vài inch.
Lúc đầu cú đánh trông có vẻ tốt, nhưng bóng chạm vào mép lỗ và xoay ra ngoài.
Người chơi cần thực hiện cú đánh này để cứu điểm chuẩn, nhưng cú đánh của người đánh bóng không chính xác, khiến bóng lăn ra ngoài lỗ một chút.
Khả năng gạt bóng của người chơi golf được cải thiện theo vòng đấu, thực hiện được nhiều cú gạt bóng xa.
Người đánh bóng tiến đến gần quả bóng bằng một bước sải chân thận trọng, nghiên cứu đường đi của bóng trước khi lăn nó về phía lỗ.
Người chơi gạt bóng chú ý đến vân cỏ trên mặt cỏ và điều chỉnh kỹ thuật gạt bóng của mình cho phù hợp.
Đường bóng của người chơi đi chậm, lăn một đường dài đau đớn về phía lỗ.
Sau khi đánh bóng, người đánh bóng rút gậy ra và đánh mạnh vào bóng, rồi nhìn bóng biến mất vào lỗ để ghi điểm birdie quyết định.