Definition of golfing

golfingnoun

chơi gôn

/ˈɡɒlfɪŋ//ˈɡɑːlfɪŋ/

The origin of the word "golfing" can be traced back to the Scottish Old English word "gouf," which literally translates to "grommet" or "dimple." This term was used to describe the small rounded protrusions on a golf ball, as well as the dimpled pattern on the ball's surface that helps it to fly further. Over time, the term "golf" came to refer not just to the object, but also to the game itself, which originated in Scotland in the 15th century. The word "golfing" was coined as a combination of the verb "golf" and the suffix "ing," which adds a participle form to the word. The verb "golf" initially referred to the action of hitting a golf ball with a club, but it soon came to encompass the broader concept of playing the game of golf. Similarly, "golfing" initially referred to the act of hitting golf balls, but it now refers more broadly to the activity of playing the game of golf. Overall, "golfing" is a descriptive term that conveys the excitement and focus involved in playing the game of golf, as well as the technical skill required to hit a golf ball accurately and consistently. It is a term that is familiar to golf enthusiasts around the world and is used to describe everything from a casual round on the weekend to a professional tournament with international attention.

Summary
type danh từ
meaning(thể dục,thể thao) môn đánh gôn
type nội động từ
meaning(thể dục,thể thao) chơi gôn
namespace
Example:
  • Joe loves golfing on weekends to unwind and work on his swing.

    Joe thích chơi golf vào cuối tuần để thư giãn và luyện cú đánh của mình.

  • She spends hours practicing her putting and hopes to lower her golfing handicap.

    Cô dành nhiều giờ luyện tập kỹ thuật gạt bóng và hy vọng sẽ giảm được điểm chấp khi chơi golf.

  • Golfing is his favorite hobby, and he can often be found on the course for 18 holes.

    Chơi golf là sở thích yêu thích của ông và ông thường có mặt trên sân golf 18 lỗ.

  • I enjoy golfing with my friends and the camaraderie that comes with a friendly game.

    Tôi thích chơi golf với bạn bè và sự đồng chí trong một trận đấu thân thiện.

  • They golfed nine holes in the morning mist and finished their round just as the sun came out.

    Họ chơi golf chín lỗ trong sương mù buổi sáng và kết thúc vòng chơi ngay khi mặt trời vừa ló dạng.

  • His golfing routine keeps him in shape and helps him relieve stress.

    Thói quen chơi golf giúp anh giữ dáng và giải tỏa căng thẳng.

  • Her golfing clubs are well-seasoned, as she's been playing the sport for over 20 years.

    Gậy đánh golf của bà rất bền vì bà đã chơi môn thể thao này hơn 20 năm.

  • My grandfather loves golfing and teaches my brother and me the finer points of the game.

    Ông nội tôi thích chơi golf và dạy anh trai tôi và tôi những điều tinh tế của trò chơi này.

  • They spend their summers golfing and camping in the mountains, enjoying the fresh air and scenery.

    Họ dành mùa hè để chơi golf và cắm trại trên núi, tận hưởng không khí trong lành và phong cảnh.

  • He's become quite skilled at golfing and even won a local tournament last month.

    Anh ấy đã trở nên khá thành thạo trong môn chơi golf và thậm chí còn giành chiến thắng trong một giải đấu địa phương vào tháng trước.