- The diligent greenskeeper meticulously mowed the grass on the fairways and groomed the greens to perfection, ensuring the golf course was in top condition for the upcoming tournament.
Người chăm sóc sân golf cần cù tỉ mỉ cắt cỏ trên đường đi và chăm sóc sân golf một cách hoàn hảo, đảm bảo sân golf ở trong tình trạng tốt nhất cho giải đấu sắp tới.
- The greenskeeper rolled the putts on the greens multiple times to create a smooth and even surface for the golfers to sink their shots.
Người trông coi sân golf lăn những cú đánh trên sân golf nhiều lần để tạo ra bề mặt nhẵn và bằng phẳng để người chơi golf có thể thực hiện cú đánh của mình.
- The greenskeeper watered the greens in the early hours of the morning to prevent dryness during peak hours of play.
Người trông coi sân cỏ tưới nước cho sân cỏ vào sáng sớm để tránh tình trạng khô hạn vào những giờ cao điểm của trò chơi.
- He spent hours tending to the sandtraps, raking them to smooth out the surface and remove any loose debris.
Ông đã dành nhiều giờ để chăm sóc các bẫy cát, cào chúng để làm phẳng bề mặt và loại bỏ mọi mảnh vụn rời rạc.
- In the evening, the greenskeeper repaired any divots left by golfers and replaced them with fresh turf to restore the greens to their former beauty.
Vào buổi tối, người chăm sóc sân cỏ sẽ sửa chữa các vết lõm do người chơi golf để lại và thay thế bằng cỏ mới để khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu của sân cỏ.
- The greenskeeper also tended to the greenside bunkers, using a special rake to level out the sand and make sure it was crisp and fluffy for the players.
Người trông coi sân golf cũng chăm sóc các hố cát bên cạnh sân golf, sử dụng một chiếc cào đặc biệt để san phẳng cát và đảm bảo cát giòn và tơi xốp cho người chơi.
- His daily routine involved checking the greens for any irrigation problems, fixing any damages to the bunkers, and carrying out any necessary repairs to the golf course's infrastructure.
Công việc hàng ngày của ông bao gồm kiểm tra các bãi cỏ xanh xem có vấn đề gì về hệ thống tưới tiêu không, sửa chữa mọi hư hỏng ở hố cát và thực hiện mọi sửa chữa cần thiết cho cơ sở hạ tầng của sân golf.
- The greenskeeper even kept an eye out for any intrusions to the greens by animals or birds, removing any nests or burrows that could disrupt the course's performance.
Người trông coi sân golf thậm chí còn để mắt đến bất kỳ sự xâm nhập nào của động vật hoặc chim vào sân golf, loại bỏ bất kỳ tổ hoặc hang hốc nào có thể làm gián đoạn hoạt động của sân golf.
- Throughout the year, the greenskeeper also implemented a thorough maintenance plan, including regular mowing, fertilizing, and aeration, to keep the greens healthy and thriving.
Trong suốt cả năm, người chăm sóc sân cỏ cũng thực hiện kế hoạch bảo dưỡng toàn diện, bao gồm cắt cỏ, bón phân và sục khí thường xuyên để giữ cho sân cỏ khỏe mạnh và phát triển tốt.
- His dedication to his role ensured that the golf course was a tranquil paradise for golfers to enjoy their leisure time, providing the perfect combination of challenge and pleasure.
Sự tận tâm của ông với vai trò này đảm bảo rằng sân golf là thiên đường yên tĩnh để người chơi golf tận hưởng thời gian giải trí, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thử thách và niềm vui.