Definition of dissociation

dissociationnoun

phân ly

/dɪˌsəʊsiˈeɪʃn//dɪˌsəʊsiˈeɪʃn/

The word "dissociation" originates from the Latin word "dissociare", meaning "to separate" or "to disconnect." The prefix "dis-" indicates "apart" or "away," and "sociare" comes from "socius," meaning "companion" or "associate." The term "dissociation" first appeared in English in the 17th century, referring to the act of separating or disconnecting things. In psychology, it gained prominence in the late 19th century, signifying a mental process of detaching oneself from reality or personal identity.

Summary
type danh từ
meaningsự phân ra, sự tách ra
meaning(hoá học) sự phân tích, sự phân ly
exampleelectrolytic dissociation: sự điện ly
typeDefault_cw
meaningsự phân ly
namespace

the fact of being separate or not connected

thực tế là tách biệt hoặc không kết nối

Example:
  • the dissociation of political and moral ideas

    sự phân ly của các ý tưởng chính trị và đạo đức

the act of showing that you do not support or agree with something

hành động thể hiện rằng bạn không ủng hộ hoặc đồng ý với điều gì đó

Example:
  • Dissociation from Cabinet decisions by individual ministers is unacceptable.

    Sự tách rời khỏi các quyết định Nội các của từng bộ trưởng là không thể chấp nhận được.