Definition of profitless

profitlessadjective

không có lợi

/ˈprɒfɪtləs//ˈprɑːfɪtləs/

The word "profitless" originates from the combination of the Old French word "profit" and the English suffix "-less," meaning "without" or "lacking." "Profit" itself stems from the Latin word "proficere," meaning "to advance" or "to make progress." Therefore, "profitless" literally translates to "without advancement" or "lacking progress," implying a lack of gain or benefit. This meaning has evolved to describe something that yields no profit or financial return.

Summary
type tính từ
meaningkhông có lợi, vô ích
meaningkhông có lãi
namespace
Example:
  • The small start-up ended the financial year with years of accumulated losses and no signs of profitability, resulting in a profitless business.

    Công ty khởi nghiệp nhỏ này đã kết thúc năm tài chính với nhiều năm thua lỗ lũy kế và không có dấu hiệu lợi nhuận, dẫn đến tình trạng kinh doanh không có lãi.

  • Despite investing heavily in research and development, the pharmaceutical company failed to bring any new products to market, leaving them with a string of back-to-back profitless quarters.

    Mặc dù đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, công ty dược phẩm này vẫn không đưa bất kỳ sản phẩm mới nào ra thị trường, khiến họ trải qua nhiều quý liên tiếp không có lợi nhuận.

  • After several poor business decisions, the once-thriving retail chain saw its profits dwindle to zero, leading to a major crisis.

    Sau nhiều quyết định kinh doanh sai lầm, chuỗi bán lẻ từng phát triển mạnh mẽ này đã chứng kiến ​​lợi nhuận giảm xuống mức bằng không, dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn.

  • The tech company's ill-conceived acquisition left them with mountains of debts and an overwhelming sense of profitlessness.

    Việc mua lại công ty công nghệ này một cách thiếu cân nhắc đã khiến họ phải gánh trên vai khoản nợ khổng lồ và cảm giác vô cùng thua lỗ.

  • The struggling airline posted yet another profitless year, further eroding investor confidence in the company.

    Hãng hàng không đang gặp khó khăn này lại tiếp tục công bố một năm không có lợi nhuận, làm xói mòn thêm niềm tin của các nhà đầu tư vào công ty.

  • Due to rising competition and a shift in consumer preferences, the consumer goods manufacturer witnessed a consecutive streak of profitless quarters.

    Do sự cạnh tranh ngày càng tăng và sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng, nhà sản xuất hàng tiêu dùng này đã chứng kiến ​​chuỗi quý liên tiếp không có lợi nhuận.

  • The construction giant suffered a series of setbacks and mismanagement that opted them to remain in the red for a prolonged period.

    Gã khổng lồ xây dựng này đã phải chịu một loạt thất bại và quản lý yếu kém khiến họ phải chịu lỗ trong một thời gian dài.

  • The startup's ambitious product launch was a massive flop, leading to a run of quarters without any profits.

    Việc ra mắt sản phẩm đầy tham vọng của công ty khởi nghiệp này đã thất bại thảm hại, dẫn đến một loạt quý không có lợi nhuận.

  • The luxury car manufacturer misjudged the demand for its new model, leading to an underwhelming response and zero profits.

    Nhà sản xuất xe hơi hạng sang đã đánh giá sai nhu cầu đối với mẫu xe mới của mình, dẫn đến phản ứng không mấy ấn tượng và lợi nhuận bằng không.

  • The restaurant chain was unable to keep up with changing dining habits, resulting in a string of disappointing performances and profitlessness.

    Chuỗi nhà hàng không thể theo kịp sự thay đổi trong thói quen ăn uống, dẫn đến một loạt kết quả kinh doanh đáng thất vọng và không có lợi nhuận.