tuyên bố
/prəˈklɪvəti//prəˈklɪvəti/The word "proclivity" comes from the Latin verb "proclinare," which means "lean forward" or "move towards something eagerly." In Middle English, this word was adopted and transformed into "prochlicite," meaning a strong inclination or tendency towards something. In the 16th century, it was shortened to "proclivitie," the form it takes in modern English. Today, "proclivity" is commonly used to describe a predilection or preference towards an action or behavior, often with a connotation of it being habitual or strong.
Sarah có sở thích làm bánh, bằng chứng là ổ bánh mì mới cô vừa lấy ra khỏi lò.
Niềm đam mê phiêu lưu đã thôi thúc Jack leo lên đỉnh Everest.
Sau khi phát hiện ra năng khiếu hội họa của mình, Lily đã đăng ký vào một lớp học nghệ thuật địa phương.
Ở trường đại học, sở thích tiệc tùng của Jenny đã khiến cô bị điểm kém.
Xu hướng tiết kiệm tiền của Michael đã giúp anh đạt được sự độc lập về tài chính ngay từ khi còn trẻ.
Niềm đam mê chơi golf của Adam đã giúp anh giành được suất tham dự một số giải đấu chuyên nghiệp.
Sau khi phát hiện ra năng khiếu chính trị của mình, Lisa đang cân nhắc đến sự nghiệp chính trị.
Niềm đam mê sưu tập tem của Mark bắt đầu từ khi anh còn là một cậu bé.
Niềm đam mê nấu ăn đã thôi thúc Emma mở một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ăn uống thành công.
Sở thích bị lạc đường của Douglas khi đi bộ đường dài đã mang lại cho ông nhiều cuộc phiêu lưu thú vị, nhưng cũng có một số lần suýt chết.