Definition of leaning

leaningnoun

nghiêng

/ˈliːnɪŋ//ˈliːnɪŋ/

The phrase "leaning in" doesn't have a singular, traceable origin. Its meaning, "actively engaging and pursuing opportunities," evolved gradually. It's likely a combination of several influences: * **Business jargon:** Phrases like "leaning into" or "leaning on" were already used in business contexts, implying focus and reliance. * **Metaphorical use:** "Leaning in" metaphorically suggests a posture of engagement and commitment, much like leaning forward in a conversation. * **Popularization:** Sheryl Sandberg's book "Lean In: Women, Work, and the Will to Lead" (2013) brought the phrase to widespread attention, specifically in the context of female leadership. Thus, "leaning in" is a modern phrase, reflecting the evolving language of work and empowerment.

Summary
type danh từ
meaningkhuynh hướng, thiên hướng
namespace
Example:
  • The speaker leaned against the wall, deep in thought.

    Người diễn giả dựa vào tường, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The old tree leaned dangerously over theedge of the cliff.

    Cây cổ thụ nghiêng một cách nguy hiểm xuống mép vách đá.

  • The horse leaned into the rider's hand as it galloped through the fields.

    Con ngựa dựa vào tay người cưỡi khi nó phi nước đại qua cánh đồng.

  • The student leaned over his desk, poring over his textbook.

    Cậu học sinh cúi xuống bàn, chăm chú đọc sách giáo khoa.

  • The painting leaned slightly to one side, as if trying to escape the frame.

    Bức tranh hơi nghiêng sang một bên, như thể đang cố thoát ra khỏi khung.

  • The wind leaning heavily against the windows, causing the curtains to flutter.

    Gió mạnh thổi vào cửa sổ khiến rèm cửa tung bay.

  • The tired hiker leaned against a boulder, breathing heavily after a long climb.

    Người đi bộ đường dài mệt mỏi dựa vào tảng đá, thở hổn hển sau một chặng đường dài leo núi.

  • The cat leaned lazily in the sunbeam that streamed through the window.

    Con mèo lười biếng dựa vào tia nắng chiếu qua cửa sổ.

  • The athlete leaned forward, poised to jump over the hurdle.

    Vận động viên cúi người về phía trước, chuẩn bị nhảy qua rào chắn.

  • The politician leaned back in his armchair, sipping his wine and puffing on a cigar.

    Vị chính trị gia ngả lưng vào ghế bành, nhấp một ngụm rượu và rít một điếu xì gà.

Related words and phrases

All matches