vẻ đẹp
/ˈprɪtinəs//ˈprɪtinəs/"Prettiness" ultimately comes from the Old English word "prættig," meaning "neat," "trim," or "handsome." This word evolved into "pretty," which originally referred to something small and pleasing, not necessarily related to beauty. Over time, "pretty" shifted to describe beauty, particularly in a delicate or dainty way. The suffix "-ness" was added to create "prettiness," emphasizing the quality of being pretty. So, "prettiness" traces its roots to a concept of neatness and charm, evolving into a term for a specific type of beauty.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời thành những sắc cam và hồng, toát lên vẻ đẹp kỳ ảo đến ngỡ ngàng khiến tôi phải ngỡ ngàng.
Đường nét khuôn mặt của cô gái thật thanh tú và mềm mại, toát lên vẻ đẹp hiếm thấy ở thời đại ngày nay.
Đồng cỏ tràn ngập hoa dại, mang vẻ đẹp có thể sánh ngang với những khu vườn được sắp xếp khéo léo nhất.
Chiếc vòng cổ ngọc trai lấp lánh dưới ánh nến, tỏa ra vẻ đẹp quyến rũ đến mức thu hút mọi ánh nhìn.
Đôi mắt của em bé xanh như bầu trời mùa hè trong xanh, lấp lánh vẻ đẹp có thể làm say đắm ngay cả những trái tim hoài nghi nhất.
Âm thanh của cây vĩ cầm thật dễ chịu, lấp đầy không khí bằng vẻ đẹp du dương có thể xoa dịu tâm hồn.
Bức tranh là một sự hỗn loạn về màu sắc, một biểu hiện sống động của vẻ đẹp có thể khiến người ta phải nín thở.
Những nếp nhăn của người già là minh chứng cho cuộc sống, vẫn rạng rỡ với vẻ đẹp phản ánh vẻ đẹp của một cuộc sống trọn vẹn.
Con nai ở đằng xa, duyên dáng và trang nghiêm, di chuyển với vẻ đẹp không thể diễn tả hết bằng lời.
Tuyết rơi trông thật đẹp mắt, phủ kín thế giới bên dưới bằng màu trắng sáng, toát lên vẻ đẹp vô cùng huyền ảo.