Definition of premeditated

premeditatedadjective

đã dự tính

/ˌpriːˈmedɪteɪtɪd//ˌpriːˈmedɪteɪtɪd/

The word "premeditated" originated in the late 14th century from the Middle Latin prefix pre-, meaning "before," and the Latin word meditātus, meaning "thoughtful" or "reflective." In legal terminology, "premeditated" refers to an act that is planned and deliberated over a period of time before it is carried out. This term is commonly used in criminal law to describe offenses that involve intentional and purposeful actions, often with preconceived motive or malice aforethought. Over time, the meaning of "premeditated" has evolved somewhat, with some sources today citing it as synonymous with "planned" or "prepared," but its core legal definition still emphasizes the significance of forethought and prior consideration in criminal acts.

Summary
type tính từ
meaningcó suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
examplea murder: một vụ giết người có suy tính trước
namespace
Example:
  • The defense argued that the murder was not premeditated, but rather the result of a sudden outburst of rage.

    Bên bào chữa cho rằng vụ giết người không phải là hành động cố ý mà là kết quả của cơn giận dữ bùng nổ đột ngột.

  • The police suspected that the brutal robbery was premeditated, as the perpetrator had familiarized themselves with the store's layout and security measures.

    Cảnh sát nghi ngờ vụ cướp tàn bạo này là có chủ đích vì thủ phạm đã quen thuộc với cách bố trí và các biện pháp an ninh của cửa hàng.

  • The judge declared that the convicted killer's actions were premeditated, as he had gone to great lengths to execute his plan.

    Thẩm phán tuyên bố rằng hành động của kẻ giết người bị kết án là có chủ đích, vì hắn đã nỗ lực hết sức để thực hiện kế hoạch của mình.

  • The authorities believe that the arson was premeditated, as they found evidence of gasoline and accelerants at the scene.

    Chính quyền tin rằng vụ phóng hỏa là có chủ đích vì họ tìm thấy bằng chứng về xăng và chất tăng tốc tại hiện trường.

  • The police determined that the assault was premeditated, as the victim was targeted because of a prior conflict.

    Cảnh sát xác định vụ tấn công này là có chủ đích vì nạn nhân bị nhắm tới do có xung đột trước đó.

  • The medical examiner confirmed that the victim's injuries were consistent with a premeditated attack.

    Giám định y khoa xác nhận rằng vết thương của nạn nhân phù hợp với một vụ tấn công có chủ đích.

  • The prosecution argued that the financial fraud was premeditated, as there was substantial planning and concealment involved.

    Bên công tố lập luận rằng hành vi gian lận tài chính này là có chủ đích từ trước, vì có sự lên kế hoạch và che giấu đáng kể.

  • The defense claimed that the witness misinterpreted the suspect's behavior, as they believed it to be premeditated, but it was just a coincidence.

    Bên bào chữa cho rằng nhân chứng đã hiểu sai hành vi của nghi phạm vì họ tin rằng đó là hành động có chủ đích, nhưng thực ra đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • The defendant confessed that the burglary was premeditated, as he had carefully observed the family's routines and weaknesses in order to plan the crime.

    Bị cáo thú nhận rằng vụ trộm đã được lên kế hoạch từ trước, vì hắn đã quan sát kỹ thói quen và điểm yếu của gia đình để lên kế hoạch phạm tội.

  • The expert testified that the perpetrator's actions exhibited deliberate and methodical planning, indicating that the crime was premeditated.

    Chuyên gia làm chứng rằng hành động của thủ phạm thể hiện sự lên kế hoạch có chủ đích và có phương pháp, cho thấy tội ác này đã được tính toán từ trước.