hình dung trước
/ˌpriːˈfɪɡə(r)//ˌpriːˈfɪɡjər/The word "prefigure" has a fascinating etymology. It originated in the 15th century from the Latin words "praefigurare," meaning "to represent beforehand" or "to foreshadow." This Latin term is a combination of "praefigur," meaning "a figure or likeness," and "are," the infinitive of "to make." In the early 16th century, the English language borrowed "prefigure" from French, where it was spelled "préfigurer." Initially, the word meant "to represent or portray beforehand," often in a visual sense, such as in art or sculpture. Over time, the scope of "prefigure" expanded to encompass the idea of forecasting or portending future events or ideas, as seen in the phrase "prefigure the future." In summary, "prefigure" has its roots in Latin, was borrowed into French, and then brought into the English language, evolving to encompass a broader range of meanings.
Mực nước biển dâng cao báo hiệu một thảm họa khí hậu tiềm tàng cho các cộng đồng ven biển.
Sự bất lực của các chính trị gia trong việc giải quyết những khó khăn của nền kinh tế đã báo trước sự suy thoái kinh tế tiếp theo của đất nước.
Những dấu hiệu mục nát trong các tòa nhà cổ báo hiệu sự sụp đổ sắp xảy ra.
Sự xuất hiện của một công nghệ mới luôn báo trước sự sụp đổ của công nghệ trước đó.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao trong thời kỳ suy thoái báo trước tình trạng thất nghiệp kéo dài sau đó.
Căng thẳng gia tăng giữa hai quốc gia báo hiệu khả năng xảy ra xung đột vũ trang.
Sự mất dần các loài trong rừng báo hiệu sự tuyệt chủng của toàn bộ hệ sinh thái trong khu vực.
Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao báo hiệu tương lai mà dịch vụ chăm sóc y tế ngày càng trở nên quá đắt đỏ đối với nhiều người.
Các lệnh trừng phạt kinh tế áp dụng cho một quốc gia báo trước sự sụp đổ của chính phủ quốc gia đó.
Việc giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch báo hiệu sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo trong tương lai.