Definition of plywood

plywoodnoun

ván ép

/ˈplaɪwʊd//ˈplaɪwʊd/

The word "plywood" originates from the Latin words "plena" meaning "layered" and "wood". It was first coined in the late 19th century to describe a type of engineered wood made from layering cellulose fibers or wood veneers. The concept of layered wood dates back to ancient times, with the earliest known evidence of layered wood coming from ancient Egypt around 1200 BCE. However, the modern process of layering wood veneers, sandwiched between plies of wood, was developed in the early 19th century. The term "plywood" was first used in the 1850s to describe this process, and it has since become a widely used material in construction and furniture-making.

Summary
type danh từ
meaninggỗ dán
namespace
Example:
  • The carpenter used several sheets of plywood to construct the frame for the new shed.

    Người thợ mộc đã sử dụng nhiều tấm ván ép để dựng khung cho nhà kho mới.

  • The construction crew installed plywood panels on the exterior walls to provide added insulation during the winter months.

    Đội thi công đã lắp đặt các tấm ván ép trên các bức tường bên ngoài để tăng thêm khả năng cách nhiệt trong những tháng mùa đông.

  • Plywood sheathing covered the roof of the garage, making it more resilient to the elements.

    Lớp vỏ gỗ dán phủ lên mái gara, giúp mái gara bền hơn trước các yếu tố thời tiết.

  • The furniture maker carefully sanded the plywood surface until it was smooth and ready for the finishing coat.

    Người thợ làm đồ nội thất cẩn thận chà nhám bề mặt ván ép cho đến khi mịn và sẵn sàng cho lớp hoàn thiện.

  • The artist created a mural on a large piece of plywood, which they later installed on the side of a building as public art.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tường trên một tấm ván ép lớn, sau đó họ lắp đặt nó ở bên hông một tòa nhà như một tác phẩm nghệ thuật công cộng.

  • The architect specified the use of marine-grade plywood in the construction of the boat's interior to ensure durability and resistance to water.

    Kiến trúc sư đã chỉ định sử dụng ván ép cấp biển trong quá trình xây dựng nội thất của thuyền để đảm bảo độ bền và khả năng chống nước.

  • The handyman repaired the hole in the wall using a patch made of plywood and spackling compound.

    Người thợ sửa chữa đã sửa lỗ trên tường bằng miếng vá làm từ ván ép và hợp chất trét tường.

  • The DIYer used plywood to create a custom desktop for the office, complete with built-in storage for files and supplies.

    Người thợ tự làm đã sử dụng ván ép để tạo ra một mặt bàn tùy chỉnh cho văn phòng, tích hợp sẵn không gian lưu trữ hồ sơ và đồ dùng.

  • The stage crew covered the floor of the theatre with plywood to provide a sturdy base for the dancers to perform on.

    Đội ngũ sân khấu đã phủ sàn nhà hát bằng ván ép để tạo thành nền vững chắc cho các vũ công biểu diễn.

  • Parents of young children often use plywood panels to create safe, imaginative play spaces in the backyard.

    Cha mẹ của trẻ nhỏ thường sử dụng tấm ván ép để tạo ra không gian vui chơi an toàn và giàu trí tưởng tượng ở sân sau.