Definition of pickoff

pickoffnoun

thời sự

/ˈpɪkɒf//ˈpɪkɔːf/

"Pickoff" originates from the baseball term describing the act of a pitcher catching a runner trying to steal a base. The term evolved from the literal act of "picking off" the runner. It was first used in the 19th century, with its earliest recorded use in 1889. The word's meaning expanded to encompass similar actions in other sports, like football, where a defender "picks off" a pass intended for the receiver. This metaphorical application further solidified "pickoff" as a common term in the sporting world.

namespace
Example:
  • The shortstop made a quick pickoff throw to second base, catching the frustrated runner off guard and securing the double play.

    Cầu thủ chặn bóng đã thực hiện cú ném bóng nhanh về gôn thứ hai, khiến cầu thủ chạy bóng bực bội kia bất ngờ và giành được pha đánh đôi.

  • The pitcher's precise pickoff move kept the baserunners honest and prevented them from being too greedy on the basepaths.

    Động tác bắt bóng chính xác của cầu thủ ném bóng giúp các cầu thủ chạy căn cứ trung thực và không để họ quá tham lam trên đường chạy căn cứ.

  • The left fielder's lightning-fast pickoff accurately nailed the daring baserunner attempting to steal third base.

    Pha bắt bóng nhanh như chớp của cầu thủ ngoài sân trái đã hạ gục chính xác cầu thủ chạy biên táo bạo đang cố gắng đánh cắp căn cứ thứ ba.

  • After striking out the batter, the catcher signaled for a pickoff attempt to the on-deck circle, which diverted the next hitter and threw him off balance.

    Sau khi đánh trượt cầu thủ đánh bóng, người bắt bóng ra hiệu bắt bóng vào vòng tròn trên boong, khiến cầu thủ đánh bóng tiếp theo phải đổi hướng và mất thăng bằng.

  • The third baseman's artful pickoff move caught the unsuspecting infielder by surprise, resulting in a customary wide eyed look as he hastily retreated back to his base.

    Động tác bắt bóng khéo léo của cầu thủ thứ ba đã khiến cầu thủ trong sân bất ngờ, khiến anh ta mở to mắt như thường lệ và vội vã rút lui về căn cứ của mình.

  • When the runner leisurely strayed too far from his base, the second baseman's timely pickoff kept him on his toes and foiled his dastardly plan.

    Khi người chạy bộ thong thả đi quá xa khỏi căn cứ của mình, pha bắt bóng kịp thời của cầu thủ thứ hai đã khiến anh ta phải cảnh giác và phá vỡ kế hoạch đê hèn của anh ta.

  • The center fielder's crisp pickoff helped to disrupt the enemy's tactic of stealing bases in bunches and kept the game within reach.

    Pha bắt bóng chính xác của cầu thủ ở vị trí trung tâm đã giúp phá vỡ chiến thuật đánh cắp căn cứ theo từng đợt của đối phương và giúp trận đấu trong tầm kiểm soát.

  • The speedy base stealer was outsmarted by the pitcher's pickoff, which caught him dreamily lost in his own thoughts, resulting in a frozen expression and a disappointing frustrated return to his starting place.

    Cầu thủ đánh cắp căn cứ nhanh nhẹn đã bị qua mặt bởi pha bắt bóng của cầu thủ ném bóng, khiến anh ta mơ màng chìm đắm trong suy nghĩ của riêng mình, khiến anh ta có vẻ mặt đờ đẫn và thất vọng khi phải trở về vị trí xuất phát.

  • The rugged pickoff skill of the right fielder instilled fear into the hearts of the adversary's base runners, who became more cautious and circumspect in their attempt to advance.

    Kỹ năng bắt bóng mạnh mẽ của cầu thủ ngoài sân bên phải đã gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng những cầu thủ chạy biên của đối phương, khiến họ trở nên thận trọng và cảnh giác hơn trong nỗ lực tiến lên.

  • The pickoff artistry of the first baseman was a vital weapon in his team's arsenal, that helped to crush the opposition's game plan and keep them from venturing too far out of their dugout.

    Nghệ thuật bắt bóng của cầu thủ gôn đầu tiên là vũ khí quan trọng trong kho vũ khí của đội, giúp phá vỡ kế hoạch chơi của đối thủ và ngăn họ di chuyển quá xa khỏi khu vực nghỉ của mình.