Definition of pheromone

pheromonenoun

pheromone

/ˈferəməʊn//ˈferəməʊn/

The term "pheromone" was coined in the 1950s by a Swiss biologist named Peter Karlson. Karlson was studying the behavior of ants in his laboratory and noticed that they seemed to communicate through chemical signals. He proposed that these chemicals, which he called "pheromones," played a critical role in regulating many aspects of insect behavior, such as finding food, mating, and defending their colonies. Karlson suggested that pheromones are specific molecules secreted by an individual and received by others of the same species through their sense of smell, influencing their behavior in a predictable and often physiological manner. The idea that such chemical communication systems existed in animals was a radical departure from the traditional view that animals, and particularly insects, lacked the complexity of communication found in vertebrates. Despite initial skepticism, Karlson's insights into pheromones soon led to a revolution in the study of animal behavior and biology, and his discovery still forms the basis for many contemporary models of animal communication and social organization.

namespace
Example:
  • Ants release pheromones to leave a scent trail for their colony mates to follow.

    Kiến tiết ra pheromone để lại dấu vết mùi hương cho đồng loại trong đàn đi theo.

  • Cockroaches use pheromones as a form of communication, marking their territory and attracting potential mates.

    Gián sử dụng pheromone như một hình thức giao tiếp, đánh dấu lãnh thổ và thu hút bạn tình tiềm năng.

  • Bees release pheromones to indicate the location of food sources to other members of the hive.

    Ong tiết ra pheromone để chỉ vị trí nguồn thức ăn cho các thành viên khác trong tổ.

  • Termites use pheromones to communicate and coordinate their behaviors, such as finding food or building their nests.

    Mối sử dụng pheromone để giao tiếp và điều phối các hành vi của chúng, chẳng hạn như tìm kiếm thức ăn hoặc xây tổ.

  • Some species of moths and beetles produce pheromones to attract mates during courtship rituals.

    Một số loài bướm đêm và bọ cánh cứng sản xuất ra pheromone để thu hút bạn tình trong nghi lễ tán tỉnh.

  • Pheromones are an important part of a cat's communication, helping them to mark their territory and indicate their sexual readiness.

    Pheromone là một phần quan trọng trong giao tiếp của mèo, giúp chúng đánh dấu lãnh thổ và biểu thị sự sẵn sàng về mặt tình dục.

  • European honeybees use pheromones called queens' pheromones to help identify and follow the queen's scent trail.

    Ong mật châu Âu sử dụng pheromone gọi là pheromone của ong chúa để giúp xác định và theo dõi dấu vết mùi hương của ong chúa.

  • Fire ants use pheromones to signal danger or alert other ants to the location of prey or predators.

    Kiến lửa sử dụng pheromone để báo hiệu nguy hiểm hoặc cảnh báo những con kiến ​​khác về vị trí của con mồi hoặc động vật ăn thịt.

  • In some ant species, pheromones help workers to coordinate their foraging activities and avoid competing for resources.

    Ở một số loài kiến, pheromone giúp kiến ​​thợ phối hợp hoạt động kiếm ăn và tránh cạnh tranh tài nguyên.

  • Pheromones play a crucial role in the reproduction and social behavior of many insects, helping them to communicate, attract mates, find food, and survive in their environments.

    Pheromone đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và hành vi xã hội của nhiều loài côn trùng, giúp chúng giao tiếp, thu hút bạn tình, tìm kiếm thức ăn và tồn tại trong môi trường sống của chúng.