Definition of peter out

peter outphrasal verb

rút lui

////

The phrase "peter out" is a figurative expression that has its origins in athletics. It is believed to have first appeared in the early 20th century and refers to the point at which a runner, particularly in long-distance races, runs out of energy and cannot continue. The origin of the term "peter out" is attributed to a famous American distance runner named Peter Liczbinksi. Liczbinksi, who competed in the late 1800s and early 1900s, was known for his strong starts but would often struggle in the later stages of races, ultimately "petering out." The phrase "peter out" gained popularity in the sports world and soon spread to other contexts, where it is now commonly used to describe the point at which any activity, effort, or endeavor fizzles out or comes to a stop due to a lack of energy, resources, or motivation. In summary, "peter out" is a figurative expression borrowed from athletics that refers to the point at which an individual's energy or resources are exhausted, ultimately resulting in a lack of continued effort, extension, or productivity.

namespace
Example:
  • After a long day of hiking, my energy petered out, and I couldn't take another step.

    Sau một ngày đi bộ đường dài, năng lượng của tôi cạn kiệt và tôi không thể bước thêm bước nào nữa.

  • My friend's ideas for the project petered out, and we had to come up with a new approach.

    Ý tưởng của bạn tôi cho dự án này dần mất đi và chúng tôi phải đưa ra một cách tiếp cận mới.

  • The conversation at the party petered out as people started to drift away.

    Cuộc trò chuyện trong bữa tiệc dần lắng xuống khi mọi người bắt đầu tản đi.

  • Our team's morale petered out towards the end of the project, but we still managed to deliver on time.

    Tinh thần của nhóm chúng tôi giảm sút vào cuối dự án, nhưng chúng tôi vẫn cố gắng hoàn thành đúng hạn.

  • The student's response petered out during the oral presentation, and the teacher had to interrupt.

    Câu trả lời của học sinh dần trở nên yếu ớt trong suốt bài thuyết trình và giáo viên phải ngắt lời.

  • The band's performance petered out towards the end, leaving the audience wanting more.

    Màn biểu diễn của ban nhạc chậm dần về cuối, khiến khán giả muốn xem thêm.

  • The enthusiasm of the crowd petered out as the event went on for too long.

    Sự nhiệt tình của đám đông giảm dần khi sự kiện kéo dài quá lâu.

  • I'm afraid my motivation to exercise petered out, and I've been skipping workouts lately.

    Tôi sợ rằng động lực tập thể dục của tôi đang giảm dần và gần đây tôi đã bỏ tập luyện.

  • The dialogue in the play petered out, and the audience grew restless.

    Các cuộc đối thoại trong vở kịch dần kết thúc và khán giả trở nên bồn chồn.

  • After a long day at work, my concentration petered out, and I struggled to complete my tasks.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi mất tập trung và gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

Related words and phrases