Definition of pennant

pennantnoun

Bút xu

/ˈpenənt//ˈpenənt/

The origin of the word "pennant" can be traced back to the 16th century, when it was used to describe a small banner or flag that was hung from a pole or mast. The word comes from the Old French word "pendant," meaning "hanging," as early versions of pennants were suspended from tall masts on ships or buildings. The first recorded use of the word "pennant" in relation to sports was in the late 18th century, when it was used to describe a flag or banner flown by a ship as a mark of identity or rank. This usage transferred to the world of sports, where pennants are now used to identify teams in various competitions, particularly baseball and football. Interestingly, the shape of the modern pennant, which is typically triangular in shape, is believed to have evolved from the design of naval pennants used to signal affiliated vessels. In both cases, the triangular shape is meant to indicate rank or position, with the top or peak of the pennant representing the highest level of achievement or status. Today, pennants remain a prominent feature of many sports, serving as both a visual representation of a team's identity and a source of pride and enthusiasm for fans. Whether displayed on stadium or arena walls, waved by cheering crowds, or worn as decorative items, pennants continue to be an enduring symbol of sporting competition and achievement.

Summary
type danh từ
meaning(hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)
meaning(như) pennon
namespace

a long narrow pointed flag, for example one used on a ship to give signals

một lá cờ nhọn dài, hẹp, ví dụ như lá cờ được sử dụng trên tàu để phát tín hiệu

Example:
  • The baseball team proudly hoisted their pennant high as they celebrated their championship victory.

    Đội bóng chày tự hào giương cao lá cờ hiệu khi ăn mừng chiến thắng vô địch.

  • The gypsies hanging from the rearview mirror of the car created a colorful display of pennants, adding to the festive atmosphere of the road trip.

    Những chú gypsies treo lủng lẳng trên gương chiếu hậu của xe tạo nên một màn trình diễn cờ hiệu đầy màu sắc, góp phần tạo nên không khí lễ hội cho chuyến đi đường dài.

  • Flapping in the breeze, the pennant adorned with the school's mascot could be seen from miles away, proudly announcing the location of the high school football stadium.

    Phấp phới trong gió, lá cờ có in hình linh vật của trường có thể được nhìn thấy từ xa hàng dặm, tự hào thông báo vị trí của sân vận động bóng đá của trường trung học.

  • Through the fencing on the waterfront, a group of sailors was visible, each proudly unfurling their unique pennant.

    Qua hàng rào trên bờ sông, một nhóm thủy thủ hiện ra, mỗi người đều tự hào giương cao lá cờ hiệu độc đáo của mình.

  • The Summer Olympics in Rio were marked by the vibrant display of pennants from various countries as teams approached the opening ceremony.

    Thế vận hội mùa hè ở Rio được đánh dấu bằng màn trình diễn rực rỡ của cờ hiệu từ nhiều quốc gia khi các đội tiến đến lễ khai mạc.

a flag given to the team that wins in a sports league, especially in baseball

lá cờ được trao cho đội chiến thắng trong một giải đấu thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày

Example:
  • The Dodgers defeated the Mets 6–0 to win the pennant.

    Dodgers đã đánh bại Mets với tỷ số 6–0 để giành được cờ hiệu.