Definition of pelvis

pelvisnoun

xương chậu

/ˈpelvɪs//ˈpelvɪs/

The word "pelvis" derives from the Greek "πελвеιος" (pelveios), which means "basin-shaped" or "paunch-shaped". The ancient Greeks used this term to refer to the anatomical region enclosed by the hips and supported by several bones, including the ilium, ischium, and pubis. This cavity, known as the pelvic cavity, houses several vital organs, such as the bladder, uterus, rectum, and parts of the small and large intestines. Over time, the Greek word for "pelvis" has been adopted in various languages, including Latin, French, and English, and has come to be used to refer to this anatomical region in modern medical terminology.

Summary
type danh từ, số nhiều pelves
meaning(giải phẫu) chậu, khung chậu
namespace
Example:
  • The pelvis is a large, bony structure located between the abdomen and the legs in human anatomy.

    Trong giải phẫu học của con người, xương chậu là một cấu trúc xương lớn nằm giữa bụng và chân.

  • During childbirth, the pelvic bones of a woman's body undergo significant changes to accommodate the delivery of the baby.

    Trong quá trình sinh nở, xương chậu của phụ nữ sẽ trải qua những thay đổi đáng kể để thích ứng với việc sinh con.

  • The pelvic floor muscles play a crucial role in supporting the pelvic organs and maintaining bladder and bowel control.

    Các cơ sàn chậu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan vùng chậu và duy trì khả năng kiểm soát bàng quang và ruột.

  • In some medical conditions, the pelvis may become painfully inflamed, causing discomfort and difficulty standing or walking.

    Trong một số tình trạng bệnh lý, xương chậu có thể bị viêm đau, gây khó chịu và khó khăn khi đứng hoặc đi lại.

  • Physical therapists often use exercises to strengthen the muscles around the pelvis to improve posture and prevent injury.

    Các nhà vật lý trị liệu thường sử dụng các bài tập để tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh xương chậu nhằm cải thiện tư thế và ngăn ngừa chấn thương.

  • The hip bones are attached to the pelvis by the hip joints, allowing for movement and support.

    Xương hông được gắn vào xương chậu bằng các khớp hông, cho phép chuyển động và hỗ trợ.

  • The sacrum, located at the bottom of the spine, forms part of the pelvis and provides a sturdy base for the body.

    Xương cùng, nằm ở dưới cùng của cột sống, tạo thành một phần của xương chậu và tạo thành một phần nền tảng vững chắc cho cơ thể.

  • In some surgical procedures, a surgeon may have to dislocate the pelvic bones to access the internal organs.

    Trong một số thủ thuật phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật có thể phải trật xương chậu để tiếp cận các cơ quan nội tạng.

  • Medical professionals use imaging techniques like X-ray, CT scans, and MRI to diagnose conditions affecting the pelvis and surrounding structures.

    Các chuyên gia y tế sử dụng các kỹ thuật hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT và chụp MRI để chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến xương chậu và các cấu trúc xung quanh.

  • The pelvis is a complex, interconnected anatomical region that plays a key role in overall bodily health and function.

    Xương chậu là một vùng giải phẫu phức tạp, có sự kết nối chặt chẽ và đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và chức năng tổng thể của cơ thể.