xương cụt
/ˈkɒksɪks//ˈkɑːksɪks/The word "coccyx" originated from the Greek language. In Greek, the word "κῶκυξ" (kōkyx) means "cuckoo," and "kokkyx" is the genitive plural form of the noun. This word was used to describe the smallest bone in the human skeleton, which resembles the shape of a cuckoo's beak. In ancient Greece, the coccyx was known as "kokkyx" because of its unusual shape. The term was later adopted into Latin as "coccyx," and from there it was introduced into various European languages. Today, the term is widely used in medical and anatomical contexts to describe the small, pyramidal-shaped bone located at the base of the spine, commonly referred to as the tailbone.
Sau một ngày dài ngồi ở bàn làm việc, Sarah bắt đầu cảm thấy đau dữ dội ở xương cụt, khiến cô khó có thể ngồi hoặc đứng thoải mái.
Buổi tập luyện cường độ cao khiến toàn thân Jane đau nhức, nhưng xương cụt mới là nơi đau đớn nhất.
Chấn thương khi chơi thể thao khiến John bị nứt xương cụt, khiến anh phải đi khập khiễng và phải nghỉ làm một thời gian.
Xương cụt của người phụ nữ lớn tuổi này yếu và giòn đến nỗi ngay cả một áp lực nhỏ nhất cũng khiến bà cảm thấy vô cùng khó chịu.
Sau khi tỉnh dậy với cơn đau nhói ở xương cụt, Emily nhận ra rằng cô đã ngủ trên một bề mặt cứng trong nhiều giờ.
Xương cụt của bệnh nhân bị viêm và nhiễm trùng đến mức bác sĩ buộc phải thực hiện một ca phẫu thuật tinh vi để giảm đau.
Giáo viên yoga cảnh báo học viên của mình phải cẩn thận không nên duỗi lưng quá mức khi thực hiện tư thế em bé vì có thể gây chấn thương và khó chịu ở xương cụt.
Xương cụt của nữ diễn viên nhào lộn đã bị tổn thương nghiêm trọng trong lúc biểu diễn, khiến cô phải nghiến răng và cố chịu đau.
Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc với Jane để tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh xương cụt của cô, giúp cô giảm bớt sự khó chịu và ngăn ngừa chấn thương trong tương lai.
Xương cụt của vận động viên bị gãy ở chặng đua cuối cùng, khiến cô ngã quỵ trong đau đớn và buộc phải bỏ cuộc.