Definition of patch

patchnoun

/pætʃ//pætʃ/

The word "patch" has originated from the Middle English word "pacche," which referred to a piece of cloth used to cover or repair something. This usage of the word can be traced back to the late 1400s. Over time, the meaning of "patch" has evolved to refer to a small, separate portion or area, especially one that is distinctively different from the surrounding area. In the context of clothing, patches became popular as a way to insert a small design or logo onto a garment. Patches have also been used to cover up holes or tears in fabric, hence reaffirming their original usage as a piece to cover or repair something. The exact origin of the Middle English word "pacche" is debated. Some etymologists believe it stems from the Old French word "potage," which also means "pottage," a type of stew, and suggest that the cloth used to cover a pot during cooking was called a "pacche" as a result. Others suggest that the word derives from the Middle English verb "pacchen," meaning "to pack" or "to stuff," indicating that it was used to refer to a filled or stuffed piece of fabric. In summary, the origin of the word "patch" can be traced back to the Middle English word "pacche" and its original meaning of a covering or repair for something. Over time, its usage has evolved to refer to a small area or section, and it remains a commonly used term in various contexts today.

Summary
type danh từ
meaningmiếng vá
exampleto patch a tyre: vá một cái lốp
meaningmiếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)
exampleit will patch the hole well enough: miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
meaningmiếng bông che mắt đau
type ngoại động từ
meaning
exampleto patch a tyre: vá một cái lốp
meaningdùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)
exampleit will patch the hole well enough: miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
meaningráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
small area

a small area of something, especially one which is different from the area around it

một khu vực nhỏ của một cái gì đó, đặc biệt là một khu vực khác với khu vực xung quanh nó

Example:
  • a black dog with a white patch on its back

    một con chó đen có đốm trắng trên lưng

  • a bald patch on the top of his head

    một mảng hói trên đỉnh đầu

  • damp patches on the wall

    những mảng ẩm ướt trên tường

  • patches of dense fog

    những đám sương mù dày đặc

  • We sat in a patch of shade under a tree.

    Chúng tôi ngồi trong một khoảng bóng râm dưới gốc cây.

Extra examples:
  • The velvet curtains were faded in patches.

    Những tấm rèm nhung đã phai màu thành từng mảng.

  • There were some patches of clear blue sky.

    Có một vài mảng trời trong xanh.

  • Flowers provide little bright patches of colour around the garden.

    Những bông hoa cung cấp những mảng màu sắc tươi sáng xung quanh khu vườn.

  • an isolated patch of forest

    một khu rừng biệt lập

  • icy patches on the roads

    những mảng băng giá trên đường

Related words and phrases

piece of material

a small piece of material that is used to cover a hole in something or to make a weak area stronger, or as decoration

một mảnh vật liệu nhỏ được sử dụng để che một lỗ trên một cái gì đó hoặc để làm cho một khu vực yếu trở nên chắc chắn hơn hoặc để trang trí

Example:
  • I sewed patches on the knees of my jeans.

    Tôi khâu những miếng vá ở đầu gối quần jean của mình.

Extra examples:
  • She wore a jacket with bright patches sewn onto it.

    Cô mặc một chiếc áo khoác có những mảng sáng màu được khâu trên đó.

  • dancers with patches on their costumes

    các vũ công với những miếng vá trên trang phục của họ

  • Students were wearing American flag patches on their sleeves.

    Học sinh đeo miếng dán cờ Mỹ trên tay áo.

a piece of material that you wear over an eye, usually because the eye is damaged

một mảnh vật liệu mà bạn đeo trên mắt, thường là do mắt bị hỏng

Example:
  • He had a black patch over one eye.

    Anh ta có một mảng đen trên một mắt.

Related words and phrases

a piece of material that you sew onto clothes as part of a uniform

một mảnh vật liệu mà bạn may vào quần áo như một phần của đồng phục

Example:
  • He wears a patch from his employer, Verizon.

    Anh ấy đeo một miếng vá từ công ty của mình, Verizon.

  • It has a UPS patch sewn on the right shoulder.

    Nó có một miếng vá UPS được khâu trên vai phải.

a piece of material that people can wear on their skin to help them to stop smoking

một mảnh vật liệu mà mọi người có thể đeo trên da để giúp họ cai thuốc lá

Example:
  • nicotine patches

    Những miếng dán Nicotine

piece/area of land

a small piece of land, especially one used for growing vegetables or fruit

một mảnh đất nhỏ, đặc biệt là mảnh đất dùng để trồng rau hoặc trái cây

Example:
  • a vegetable patch

    một miếng rau

  • We had a strawberry patch beside the greenhouse.

    Chúng tôi có một luống dâu tây bên cạnh nhà kính.

an area that somebody works in, knows well or comes from

khu vực mà ai đó làm việc, biết rõ hoặc đến từ

Example:
  • He knows every house in his patch.

    Anh ấy biết mọi ngôi nhà trong khu vực của mình.

  • She has had a lot of success in her home patch.

    Cô ấy đã gặt hái được nhiều thành công ở quê nhà.

difficult time

a period of time of the type mentioned, usually a difficult or unhappy one

một khoảng thời gian thuộc loại được đề cập, thường là khoảng thời gian khó khăn hoặc không vui

Example:
  • to go through a bad/difficult/sticky patch

    trải qua một giai đoạn tồi tệ/khó khăn/khó khăn

Extra examples:
  • I was going through a patch of poor health.

    Tôi đang trải qua một giai đoạn sức khỏe không tốt.

  • Their business hit a sticky patch last year.

    Công việc kinh doanh của họ gặp khó khăn vào năm ngoái.

  • The team has been through a rough patch recently.

    Gần đây đội đã trải qua một giai đoạn khó khăn.

  • We did have a patch of bad luck, but we're through it now.

    Chúng tôi đã gặp một chút xui xẻo, nhưng giờ thì đã vượt qua rồi.

Related words and phrases

in computing

a small piece of code (= instructions that a computer can understand) which can be added to a computer program to improve it or to correct a fault

một đoạn mã nhỏ (= hướng dẫn mà máy tính có thể hiểu được) có thể được thêm vào chương trình máy tính để cải thiện hoặc sửa lỗi

Example:
  • Follow the instructions below to download and install the patch.

    Thực hiện theo các hướng dẫn bên dưới để tải xuống và cài đặt bản vá.

  • Update and apply all security patches to your browser, as soon as possible.

    Cập nhật và áp dụng tất cả các bản vá bảo mật cho trình duyệt của bạn càng sớm càng tốt.

Idioms

be not a patch on somebody/something
(informal, especially British English)to be much less good, attractive, etc. than somebody/something else
  • This book isn’t a patch on her others.
  • She was no great beauty. Not a patch on Martha.