Definition of passionless

passionlessadjective

không đam mê

/ˈpæʃnləs//ˈpæʃnləs/

"Passionless" comes from the Old French word "passif," meaning "suffering" or "passive." It was adapted into English as "passive" in the 14th century, and "passionless" emerged shortly after, literally meaning "without passion" or "lacking strong emotion." The word reflects the historical association of passion with suffering, particularly in the context of religious martyrdom. Over time, it evolved to describe a state of emotional detachment or indifference.

Summary
type tính từ
meaningkhông sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
meaningkhông nổi giận, điềm tĩnh
namespace
Example:
  • The speaker delivered their presentation with a passionless tone, failing to capture the audience's attention.

    Diễn giả trình bày bài thuyết trình của mình với giọng điệu thiếu nhiệt huyết, không thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • The chef's cooking lacked any passion or excitement, resulting in bland and unremarkable dishes.

    Cách nấu ăn của đầu bếp thiếu sự đam mê hay hứng thú, khiến cho các món ăn trở nên nhạt nhẽo và không có gì đặc sắc.

  • The writer's novella was devoid of any passionate energy, leaving the reader disengaged and uninspired.

    Truyện ngắn của tác giả thiếu đi sự đam mê, khiến người đọc cảm thấy nhàm chán và không hứng thú.

  • The painter's strokes on the canvas were listless and devoid of any heart or emotion, making the painting feel uninspiring and flat.

    Những nét vẽ trên vải của họa sĩ rất vô hồn và không có chút tình cảm hay cảm xúc nào, khiến bức tranh trở nên tẻ nhạt và nhàm chán.

  • The musician's performance was passionless and lacked any spark or connection with the audience.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ thiếu nhiệt huyết và thiếu sự thu hút hoặc kết nối với khán giả.

  • The athlete's game was devoid of any passion or intensity, leading to a lackluster and forgettable performance.

    Trận đấu của vận động viên này thiếu đi sự đam mê hay cường độ, dẫn đến thành tích yếu kém và đáng quên.

  • The dancer's movements were lifeless, lacking any passion or vitality that could have brought the routine to life.

    Những chuyển động của vũ công vô hồn, thiếu đi sự đam mê hay sức sống có thể thổi hồn vào tiết mục.

  • The politician's speech was dull and passionless, failing to inspire any enthusiasm or conviction in the audience.

    Bài phát biểu của chính trị gia này buồn tẻ và thiếu nhiệt huyết, không truyền được sự nhiệt tình hay niềm tin cho khán giả.

  • The lecturer's talk was devoid of any passion or enthusiasm, making it hard for the attendees to remain engaged.

    Bài nói chuyện của diễn giả thiếu sự đam mê hay nhiệt huyết, khiến cho người tham dự khó có thể tập trung.

  • The actor's portrayal lacked any passion or depth, making the character seem wooden and unconvincing.

    Diễn xuất của nam diễn viên thiếu sự đam mê hay chiều sâu, khiến nhân vật có vẻ cứng nhắc và thiếu thuyết phục.