cha mẹ
/pəˈrentl//pəˈrentl/The word "parental" is derived from the Latin word "pater," which means "father," and the suffix "-al," which forms an adjective. The word "parental" was first used in the 15th century to describe something related to or characteristic of parents, particularly mothers and fathers. In the early 1600s, the term took on a moral connotation, implying a sense of responsibility, duty, and authority that parents have over their children. Over time, the term "parental" has expanded to include broader meanings, such as parental care, guidance, and love. Today, the word is often used in contexts beyond mere biological relationships, such as guardian, foster parent, or even parental figures in a community or social context. Despite its evolution, the core idea of "parental" remains rooted in the ancient Latin concept of "pater," emphasizing the importance of parental roles in shaping the lives of children.
Sự hướng dẫn của mẹ đã giúp tôi đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống.
Chính sách nghỉ phép chăm con của công ty đã cho phép tôi dành thời gian quý báu cho đứa con mới sinh của mình.
Khi trẻ lớn lên, cha mẹ cần duy trì sự giao tiếp cởi mở.
Nhiều bậc phụ huynh đang trang bị cho con em mình những kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công thông qua giáo dục.
Một số khó khăn mà thanh thiếu niên gặp phải có thể được giải quyết nhờ sự hỗ trợ của cha mẹ.
Việc cha mẹ tôi ly hôn đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển cá nhân của tôi và cho đến tận ngày nay tôi vẫn phải vật lộn với hậu quả của nó.
Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, cha mẹ cần có hướng dẫn để đảm bảo an toàn trực tuyến cho trẻ em.
Sự tham gia của cha mẹ vào các hoạt động của trường có thể đóng góp rất lớn vào thành công trong học tập của trẻ.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt các giá trị và niềm tin cho con cái.
Là cha mẹ, tôi hiểu tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho con mình.