Definition of parental leave

parental leavenoun

nghỉ phép nuôi con

/pəˌrentl ˈliːv//pəˌrentl ˈliːv/

The term "parental leave" gained popularity in the late 1970s as part of a broader shift towards recognizing and protecting the rights of working parents. This leave is intended to provide time off for new parents to bond with their children and adjust to the new responsibilities of parenthood. The origins of the word "parental" can be traced back to the Latin prefix "par" meaning "near" or "alongside", while the word "leave" is derived from the Old English "lefan" meaning "to abandon" or "to let go". In the context of employment, "leave" denotes a temporary absence or break from work. By combining these two words, "parental leave" conveys a leave of absence granted specifically to parents to care for their newborn babies. It acknowledges that the responsibilities of parenting require time and attention beyond the demands of work, and that employers have a legal and moral obligation to support their employees' family lives.

namespace
Example:
  • After the birth of their child, the new parents took several weeks of parental leave to bond with their baby and adjust to their new roles as parents.

    Sau khi con chào đời, cặp đôi mới này đã dành ra vài tuần nghỉ phép để gắn kết với con và thích nghi với vai trò làm cha mẹ mới.

  • The company's generous parental leave policy allowed the expectant mother to take three months off work without worrying about her job security.

    Chính sách nghỉ phép chăm con hào phóng của công ty cho phép bà mẹ tương lai được nghỉ làm ba tháng mà không phải lo lắng về sự ổn định công việc.

  • Some countries have implemented long periods of parental leave, such as up to a year, in order to give new parents ample time to care for their baby and recover from childbirth.

    Một số quốc gia đã áp dụng chế độ nghỉ phép dài ngày dành cho cha mẹ, lên tới một năm, để cha mẹ mới có đủ thời gian chăm sóc con và phục hồi sau khi sinh.

  • The parental leave policy is designed to promote family-friendly workplaces and support new parents during this important and sometimes challenging time.

    Chính sách nghỉ phép chăm sóc con được thiết kế nhằm thúc đẩy môi trường làm việc thân thiện với gia đình và hỗ trợ các bậc cha mẹ mới trong thời gian quan trọng và đôi khi đầy thử thách này.

  • The father took advantage of his company's paternity leave program and spent two weeks at home with his newborn baby, helping his wife with feeding and diaper changes.

    Người cha đã tận dụng chương trình nghỉ phép chăm con của công ty và dành hai tuần ở nhà với đứa con mới sinh, giúp vợ cho con bú và thay tã.

  • The mother's parental leave has given her the opportunity to focus on her baby's development and attend to the many needs of a newborn without the added stress of work commitments.

    Thời gian nghỉ phép chăm con của người mẹ đã cho cô ấy cơ hội tập trung vào sự phát triển của con mình và chăm sóc nhiều nhu cầu của trẻ sơ sinh mà không phải chịu thêm căng thẳng từ công việc.

  • The technology company offers a unique parental leave program that allows new parents to work part-time or remotely during their leave, making it easier to balance career and family responsibilities.

    Công ty công nghệ này cung cấp chương trình nghỉ phép chăm sóc con độc đáo cho phép các bậc cha mẹ mới làm việc bán thời gian hoặc làm việc từ xa trong thời gian nghỉ phép, giúp họ dễ dàng cân bằng giữa trách nhiệm sự nghiệp và gia đình.

  • Some parents opt for shorter parental leave periods, feeling that they want to return to work as soon as possible, while others opt for longer leaves, reminding us that all families are unique.

    Một số phụ huynh chọn thời gian nghỉ phép chăm con ngắn hơn vì họ muốn quay lại làm việc càng sớm càng tốt, trong khi những người khác lại chọn thời gian nghỉ phép dài hơn vì họ cho rằng mỗi gia đình đều khác nhau.

  • The parental leave policy encourages new parents to take the time they need to adjust to their new roles and bond with their baby, without the added pressure of work deadlines.

    Chính sách nghỉ phép chăm con khuyến khích các bậc cha mẹ mới dành thời gian cần thiết để thích nghi với vai trò mới và gắn kết với con mà không phải chịu thêm áp lực về thời hạn công việc.

  • The company's parental leave policy is a reflection of their commitment to creating a supportive work environment that values family time and promotes work-life balance.

    Chính sách nghỉ phép chăm sóc con của công ty phản ánh cam kết của họ trong việc tạo ra một môi trường làm việc hỗ trợ, coi trọng thời gian dành cho gia đình và thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.