- The parental controls on my smart TV allow me to restrict access to adult content and ensure a safe viewing experience for my children.
Tính năng kiểm soát của phụ huynh trên TV thông minh cho phép tôi hạn chế quyền truy cập vào nội dung dành cho người lớn và đảm bảo trải nghiệm xem an toàn cho con em mình.
- I've set up strict parental controls on my son's gaming console to limit his playtime and prevent exposure to violent or explicit content.
Tôi đã thiết lập chế độ kiểm soát chặt chẽ của phụ huynh trên máy chơi game của con trai tôi để hạn chế thời gian chơi và ngăn chặn việc tiếp xúc với nội dung bạo lực hoặc khiêu dâm.
- The parental control feature on my child's tablet lets me monitor their web browsing and app usage, as well as set screen time limits.
Tính năng kiểm soát của phụ huynh trên máy tính bảng của con tôi cho phép tôi theo dõi việc duyệt web và sử dụng ứng dụng của chúng, cũng như đặt giới hạn thời gian sử dụng màn hình.
- In order to protect my daughter's privacy online, I've enabled parental controls on her social media accounts and blocked access to certain websites.
Để bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của con gái tôi, tôi đã bật tính năng kiểm soát của phụ huynh trên các tài khoản mạng xã hội của con bé và chặn quyền truy cập vào một số trang web nhất định.
- I've installed a reliable parental control software on our family computer to filter out pornographic and age-inappropriate content.
Tôi đã cài đặt phần mềm kiểm soát của phụ huynh đáng tin cậy trên máy tính gia đình để lọc nội dung khiêu dâm và không phù hợp với lứa tuổi.
- The parental control app on my smartphone lets me regulate the types of apps my child downloads and keeps tabs on their location through GPS tracking.
Ứng dụng kiểm soát của phụ huynh trên điện thoại thông minh cho phép tôi quản lý loại ứng dụng mà con tôi tải xuống và theo dõi vị trí của chúng thông qua tính năng theo dõi GPS.
- I've set up a password-protected parental control system on my internet connection to prevent my youngest children from accessing unsuitable content or stumbling upon dangerous websites.
Tôi đã thiết lập hệ thống kiểm soát của phụ huynh được bảo vệ bằng mật khẩu trên kết nối internet của mình để ngăn những đứa con nhỏ nhất của tôi truy cập vào nội dung không phù hợp hoặc truy cập vào các trang web nguy hiểm.
- To ensure a safe and pleasant shopping experience for my child, I've activated the parental control feature on our online shopping account, which allows me to monitor all purchases made by my child.
Để đảm bảo trải nghiệm mua sắm an toàn và thú vị cho con tôi, tôi đã kích hoạt tính năng kiểm soát của phụ huynh trên tài khoản mua sắm trực tuyến của con, cho phép tôi theo dõi mọi giao dịch mua hàng của con.
- In order to nurture my children's academic progress, I've enabled specific educational-based parental controls on our e-learning devices.
Để thúc đẩy sự tiến bộ trong học tập của con em mình, tôi đã bật tính năng kiểm soát của phụ huynh dựa trên mục đích giáo dục cụ thể trên các thiết bị học trực tuyến của chúng tôi.
- With the help of parental controls, I'm able to maintain a healthy balance between my children's technology usage and real-life social interactions.
Với sự trợ giúp của tính năng kiểm soát của phụ huynh, tôi có thể duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa việc sử dụng công nghệ của con cái và các tương tác xã hội trong đời thực.