quần dài
/pant/The word "pant" has its roots in Old English, where it was spelled "pantian" or "pantian". It comes from the Proto-Germanic "panthjan", which is also the source of the Modern German word "anhängen" meaning "to pant". In Old English, "pant" initially meant "to gasp for breath" or "to breathe hard", often in a laborious or exhausting effort. The term was often used to describe the breathing of someone who was tired, exercising, or in distress. Over time, the meaning of "pant" expanded to include a sense of longing or yearning, as in "to pant after something" – a phrase that still describes a strong desire or craving today. Hope that helps!
John nhảy rất hăng say và quần của anh ấy cũng thở hổn hển theo mỗi động tác anh ấy thực hiện.
Chiếc quần cũ đã mòn đến mức thủng nhiều lỗ và dường như thở hổn hển với mỗi bước đi.
Sau một chặng đường dài leo núi, quần tôi ướt đẫm và tôi cũng thở không ra hơi.
Máy bơm khí nén rên rỉ và thở hổn hển khi hút không khí vào, cố gắng bơm đầy lốp xe.
Hơi thở của em bé ngày càng khó nhọc hơn, và máy theo dõi bên cạnh cũi phát ra tiếng bíp đáng ngại, như thể nó cũng đang thở hổn hển.
Lưỡi của con chó thè ra khỏi miệng khi nó hòa vào tiếng thở hổn hển của những con vật cưng khác trong phòng.
Ngực của võ sĩ phập phồng khi anh cố gắng lấy lại hơi thở, quần anh vẫn ướt đẫm mồ hôi từ trận đấu vừa kết thúc.
Tiếng động cơ thở hổn hển khi phải di chuyển khối hàng nặng vang vọng khắp những con phố yên tĩnh, mang theo cảm giác chuyển động và tràn đầy năng lượng.
Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ, với những bánh răng mòn và kim sáu giờ, rên rỉ và thở hổn hển khi kim đồng hồ di chuyển một cách do dự về phía nửa đêm.
Sau một ngày dài mệt mỏi, hệ thống điều hòa trong phòng dường như thở hổn hển, cố gắng làm mát bầu không khí nóng nực.