Definition of palatial

palatialadjective

nguy nga

/pəˈleɪʃl//pəˈleɪʃl/

The word "palatial" originated during the medieval times, when many European monarchs built large, luxurious residences called palaces. The term "palace" comes from the Latin word "palatium," meaning "royal residence." The English word "palatial" is derived from the Latin word "palatialis," which means "of the palace" or "ritually used in the palace." In the medieval period, this term was used to describe anything related to the royal palace, including the buildings, furnishings, and staff. Over time, the meaning of "palatial" has come to describe buildings and structures that are grand, spacious, and luxurious, regardless of whether they are associated with a palace. Today, the word is commonly used to describe large, opulent buildings, such as mansions, hotels, and museums, that have an air of extravagance and grandeur. Overall, "palatial" conveys a sense of wealth, power, and prestige, reminiscent of the grandeur of the royal courts from which the word originated.

Summary
type tính từ
meaningnhư lâu đài, như cung điện; nguy nga
namespace
Example:
  • The royal family resides in a palatial estate with sprawling gardens and ornate architecture.

    Gia đình hoàng gia sống trong một khu điền trang nguy nga với những khu vườn rộng lớn và kiến ​​trúc lộng lẫy.

  • The business magnate's palatial mansion is an impressive feat of engineering and design.

    Ngôi biệt thự nguy nga của ông trùm kinh doanh là một kỳ công ấn tượng về kỹ thuật và thiết kế.

  • After years of hard work, the successful entrepreneur finally moved into their palatial home, complete with lavish chandeliers and marble floors.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng doanh nhân thành đạt này đã chuyển vào ngôi nhà nguy nga của mình, được trang bị đèn chùm xa hoa và sàn đá cẩm thạch.

  • The newly married couple hosted their reception in a palatial ballroom filled with crystals and ornate decor.

    Cặp đôi mới cưới đã tổ chức tiệc chiêu đãi trong một phòng khiêu vũ nguy nga được trang trí bằng pha lê và đồ trang trí công phu.

  • The President's palatial office had a commanding view of the city skyline, and was filled with important historical artifacts.

    Văn phòng nguy nga của Tổng thống có tầm nhìn bao quát toàn cảnh đường chân trời của thành phố và trưng bày nhiều hiện vật lịch sử quan trọng.

  • The wealthy socialite spent her days lounging in the opulence of her palatial estate, surrounded by gardens, fountains, and grand hallways.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có này dành những ngày thư giãn trong khu điền trang xa hoa của mình, được bao quanh bởi những khu vườn, đài phun nước và hành lang rộng lớn.

  • The museum's palatial building was a true work of art, with ornate murals and intricate architecture that left visitors in awe.

    Tòa nhà nguy nga của bảo tàng là một tác phẩm nghệ thuật thực sự, với những bức tranh tường trang trí công phu và kiến ​​trúc phức tạp khiến du khách phải kinh ngạc.

  • The hotel's palatial guest rooms offered lavish amenities, including plush carpets, silk furnishings, and ornate crystal chandeliers.

    Các phòng nghỉ sang trọng của khách sạn cung cấp các tiện nghi xa hoa, bao gồm thảm sang trọng, đồ nội thất bằng lụa và đèn chùm pha lê trang trí công phu.

  • The spellbinding palace, a true testament to the grandeur of the past, described as palatial with immaculate architecture.

    Cung điện quyến rũ này là minh chứng đích thực cho sự hùng vĩ của quá khứ, được mô tả là cung điện nguy nga với kiến ​​trúc hoàn mỹ.

  • After years of hard work, the world-renowned composer moved into a palatial mansion that was filled with music, melodies and symphonies.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, nhà soạn nhạc nổi tiếng thế giới đã chuyển đến một dinh thự nguy nga tràn ngập âm nhạc, giai điệu và giao hưởng.