Definition of owl

owlnoun

(loài) cú

/aʊl/

Definition of undefined

The word "owl" has a fascinating etymology. The modern English word "owl" is derived from the Old English "ǣl", which is thought to have been imitative of the bird's hooting sound. This Old English word is also related to the Proto-Germanic "auliz", which was also used to describe the bird's call. The Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "hḗl-", which meant "to blow" or "to whistle". This root is also seen in other English words such as "hollow" and "hill". Over time, the spelling of the word "owl" has evolved to its current form, but its relationship to the bird's distinctive call remains clear. The word "owl" has been in use in English since at least the 9th century, and has maintained its core meaning and connotations to this day.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con cú
meaningngười có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
meaning(nghĩa bóng) người hay đi đêm
namespace
Example:
  • The wise old owl perched on the branch, hooting softly to the forest below.

    Con cú già thông thái đậu trên cành cây, khẽ hót với khu rừng bên dưới.

  • As darkness fell, the quiet wood was brought to life by the piercing calls of sleeping owls.

    Khi màn đêm buông xuống, khu rừng yên tĩnh trở nên sống động bởi tiếng gọi the thé của những chú cú đang ngủ.

  • The baby owl fluttered its downy wings in excitement as its mother flew back to their nest with a fresh catch.

    Chú cú con vỗ đôi cánh mềm mại của mình một cách phấn khích khi mẹ nó bay trở về tổ với một mẻ mồi tươi.

  • The owl's piercing eyes glowed in the dim light, scanning the darkness for any potential prey.

    Đôi mắt sắc bén của con cú sáng lên trong ánh sáng mờ ảo, quét khắp bóng tối để tìm kiếm bất kỳ con mồi tiềm năng nào.

  • The old owl's deepening croaks echoed through the silent night, a haunting melody that lingered long after the bird had flown away.

    Tiếng kêu trầm đục của con cú già vang vọng trong đêm tĩnh lặng, một giai điệu ám ảnh còn vương vấn rất lâu sau khi con chim đã bay đi.

  • In the midst of the forest, the beautiful hooting of an owl caught the ear of a wandering hiker, a calming sound in the midst of the hustle and bustle.

    Giữa khu rừng, tiếng kêu tuyệt đẹp của một chú cú lọt vào tai một người đi bộ đường dài, một âm thanh êm dịu giữa sự hối hả và nhộn nhịp.

  • The nightly calls of the owl filled the silent forest with a sense of mystery and magic, transporting the listener to another realm.

    Tiếng gọi của loài cú vào ban đêm lấp đầy khu rừng yên tĩnh bằng cảm giác bí ẩn và kỳ diệu, đưa người nghe đến một thế giới khác.

  • The owls of the woods were at their most active during the height of the night, with deep hoots resonating across the canopy.

    Những con cú trong rừng hoạt động mạnh nhất vào lúc nửa đêm, với tiếng kêu trầm vang vọng khắp tán cây.

  • The owl's feathered wings could barely be heard as it gracefully glided through the woods, its presence a mere whisper in the stillness.

    Tiếng cánh chim cú bay nhẹ nhàng qua khu rừng, sự hiện diện của nó chỉ như một tiếng thì thầm trong sự tĩnh lặng.

  • The owl's distinctive call was both strikingly beautiful and melancholic, filling the heart with a sense of awe and reverence for the wondrous natural world.

    Tiếng gọi đặc trưng của loài cú vừa đẹp đẽ vừa buồn bã, khiến trái tim tràn ngập cảm giác kính sợ và tôn kính trước thế giới thiên nhiên kỳ diệu.