(loài) cú
/aʊl/The word "owl" has a fascinating etymology. The modern English word "owl" is derived from the Old English "ǣl", which is thought to have been imitative of the bird's hooting sound. This Old English word is also related to the Proto-Germanic "auliz", which was also used to describe the bird's call. The Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "hḗl-", which meant "to blow" or "to whistle". This root is also seen in other English words such as "hollow" and "hill". Over time, the spelling of the word "owl" has evolved to its current form, but its relationship to the bird's distinctive call remains clear. The word "owl" has been in use in English since at least the 9th century, and has maintained its core meaning and connotations to this day.
Con cú già thông thái đậu trên cành cây, khẽ hót với khu rừng bên dưới.
Khi màn đêm buông xuống, khu rừng yên tĩnh trở nên sống động bởi tiếng gọi the thé của những chú cú đang ngủ.
Chú cú con vỗ đôi cánh mềm mại của mình một cách phấn khích khi mẹ nó bay trở về tổ với một mẻ mồi tươi.
Đôi mắt sắc bén của con cú sáng lên trong ánh sáng mờ ảo, quét khắp bóng tối để tìm kiếm bất kỳ con mồi tiềm năng nào.
Tiếng kêu trầm đục của con cú già vang vọng trong đêm tĩnh lặng, một giai điệu ám ảnh còn vương vấn rất lâu sau khi con chim đã bay đi.
Giữa khu rừng, tiếng kêu tuyệt đẹp của một chú cú lọt vào tai một người đi bộ đường dài, một âm thanh êm dịu giữa sự hối hả và nhộn nhịp.
Tiếng gọi của loài cú vào ban đêm lấp đầy khu rừng yên tĩnh bằng cảm giác bí ẩn và kỳ diệu, đưa người nghe đến một thế giới khác.
Những con cú trong rừng hoạt động mạnh nhất vào lúc nửa đêm, với tiếng kêu trầm vang vọng khắp tán cây.
Tiếng cánh chim cú bay nhẹ nhàng qua khu rừng, sự hiện diện của nó chỉ như một tiếng thì thầm trong sự tĩnh lặng.
Tiếng gọi đặc trưng của loài cú vừa đẹp đẽ vừa buồn bã, khiến trái tim tràn ngập cảm giác kính sợ và tôn kính trước thế giới thiên nhiên kỳ diệu.