Definition of tawny owl

tawny owlnoun

cú mèo

/ˈtɔːni aʊl//ˈtɔːni aʊl/

The scientific name of the tawny owl is Strix aluco, but it is commonly known as the tawny owl due to the color of its feathers. The word "tawny" is derived from the Old English word "tanu," meaning "brown" or "tawny." The term "owl" itself comes from the Old English word "āl," meaning "adder" or "snake." In ancient times, people often associated owls with snakes, believing that both were sinister creatures associated with evil spirits. The term "tawny owl" was coined as the owl's feathers have a distinct reddish-brown color, which is reminiscent of the color of tan or tawny fabric. The name "tawny owl" is commonly used in the British Isles, where the bird is a relatively abundant woodland species. However, in other parts of the world, such as Scandinavia and Central Europe, the bird is known as the "barn owl" (Tyto alba) due to its distinct white color and habit of nesting in farm buildings. In summary, the word "tawny owl" refers to the color and texture of the bird's feathers, which is distinctive among owls, and is a regional term used in the British Isles to describe this species.

namespace
Example:
  • The rare tawny owl hooted loudly in the night, sending shivers down the spine of the nearby mice.

    Loài cú mèo hung quý hiếm hú lớn vào ban đêm, khiến những con chuột gần đó phải rùng mình.

  • The tawny owl perched silently on the branch, gazing intently into the darkness with its piercing yellow eyes.

    Con cú mèo nâu đậu im lặng trên cành cây, chăm chú nhìn vào bóng tối bằng đôi mắt vàng sắc sảo.

  • The tawny owl's feathers were a rich brown color, blending perfectly with the trunks of the ancient oak trees that lined the forest floor.

    Bộ lông của loài cú mèo có màu nâu sẫm, hòa hợp hoàn hảo với thân cây sồi cổ thụ mọc dọc theo nền rừng.

  • The fledgling tawny owl fluttered timidly from the safety of its nest to the shelter of its mother's wings.

    Chú cú mèo con rụt rè bay từ nơi an toàn trong tổ đến nơi ẩn náu dưới đôi cánh của mẹ.

  • The tawny owl's keen hearing allowed it to detect the smallest sound, enabling it to easily prey upon unsuspecting rodents.

    Khả năng thính giác nhạy bén của cú mèo cho phép chúng phát hiện ra những âm thanh nhỏ nhất, giúp chúng dễ dàng săn bắt những loài gặm nhấm không nghi ngờ.

  • The tawny owl's calls echoed through the forest, signaling to other members of its species that it had claimed its territory.

    Tiếng gọi của loài cú mèo vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu cho các thành viên khác cùng loài biết rằng nó đã tuyên bố lãnh thổ của mình.

  • The tawny owl's wing beats were swift and graceful as it soared effortlessly through the moonlit sky.

    Chim cú mèo đập cánh nhanh và uyển chuyển khi nó bay vút lên bầu trời đầy trăng một cách nhẹ nhàng.

  • The tawny owl's piercing hoots served as a haunting reminder that the forest was home to more than just squirrels and rabbits.

    Tiếng kêu chói tai của loài cú mèo như một lời nhắc nhở ám ảnh rằng khu rừng không chỉ có sóc và thỏ.

  • The tawny owl's diet consisted mainly of small rodents and other prey that it had hunted stealthily under the cover of darkness.

    Chế độ ăn của cú mèo chủ yếu bao gồm các loài gặm nhấm nhỏ và các con mồi khác mà chúng săn bắt một cách lén lút trong bóng tối.

  • The tawny owl's presence added an air of mystery and intrigue to the tranquility of the forest, making it all the more enchanting to those in its presence.

    Sự hiện diện của loài cú mèo làm tăng thêm vẻ bí ẩn và hấp dẫn cho sự yên tĩnh của khu rừng, khiến nơi đây càng trở nên quyến rũ hơn đối với những ai ở gần nó.