Definition of overarching

overarchingadjective

bao quát

/ˌəʊvərˈɑːtʃɪŋ//ˌəʊvərˈɑːrtʃɪŋ/

The word "overarching" is derived from the Old Norse word "arhann" which means "overhanging." In Middle English, this word transformed into "everechynge," which means "overhanging" or "arching over." Over time, the meaning of the word evolved, and by the 16th century, "overarching" began to take on its current meaning of "all-encompassing" or "overarching." It is suggested that the modern meaning of the word comes from the idea of an umbrella's overarching canopy that covers multiple people at once. Hence, "overarching" now connotes an expansive and all-inclusive idea, concept or principle that transcends individual or isolated occurrences, thus extending its reach to embrace a broader perspective or domain.

Summary
typetính từ
meaningtạo thành vòm/cuốn
meaningbao quát toàn bộ
namespace
Example:
  • The overarching theme of the conference was the importance of sustainability in modern business practices.

    Chủ đề bao quát của hội nghị là tầm quan trọng của tính bền vững trong hoạt động kinh doanh hiện đại.

  • The overarching goal of the project is to connect all major transportation networks in the region.

    Mục tiêu bao quát của dự án là kết nối tất cả các mạng lưới giao thông chính trong khu vực.

  • The overarching message of the campaign is to promote healthy living and prevent chronic diseases.

    Thông điệp chính của chiến dịch là thúc đẩy lối sống lành mạnh và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

  • The overarching strategy for the company's expansion involves entering new markets and acquiring smaller competitors.

    Chiến lược bao quát cho việc mở rộng công ty bao gồm thâm nhập thị trường mới và mua lại các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.

  • The overarching purpose of the meeting was to discuss and prioritize the proposed initiatives.

    Mục đích chính của cuộc họp là thảo luận và ưu tiên các sáng kiến ​​được đề xuất.

  • The overarching theory that guides the research proposes a causal relationship between poverty and poor health outcomes.

    Lý thuyết bao quát hướng dẫn nghiên cứu đề xuất mối quan hệ nhân quả giữa nghèo đói và tình trạng sức khỏe kém.

  • The overarching framework adopted for the project emphasized collaboration and community involvement.

    Khung bao quát được áp dụng cho dự án nhấn mạnh vào sự hợp tác và sự tham gia của cộng đồng.

  • The overarching principle of the organization's code of ethics is to prioritize the needs and best interests of clients.

    Nguyên tắc bao quát của bộ quy tắc đạo đức của tổ chức là ưu tiên nhu cầu và lợi ích tốt nhất của khách hàng.

  • The overarching goal of the reform is to provide accessible and high-quality education to all students.

    Mục tiêu bao quát của cuộc cải cách là cung cấp nền giáo dục dễ tiếp cận và chất lượng cao cho tất cả học sinh.

  • The overarching vision for the city's development is to create a vibrant and sustainable urban environment.

    Tầm nhìn bao quát cho sự phát triển của thành phố là tạo ra một môi trường đô thị sôi động và bền vững.