lò (nướng)
/ˈʌvn/The word "oven" has a fascinating origin. It comes from the Old English word "ofen," which referred to a pit or a hollow in the ground. In the 14th century, the term "oven" emerged in Middle English, initially meaning a cell or a compartment, often for baking or cooking. Over time, the meaning of "oven" expanded to encompass a range of cooking vessels, including earthenware, brick-lined, or specially designed ovens for baking, roasting, and cooking. In modern English, an oven typically refers to a thermally insulated chamber for cooking food using dry heat, such as a domestic oven or a commercial bakery oven.
Tôi làm nóng lò ở nhiệt độ 350°F và đặt bánh mì vào giá giữa để nướng trong 15-20 phút.
Mùi thơm hấp dẫn của gà nướng tỏa ra từ lò nướng, lan tỏa khắp căn bếp.
Sau khi bánh nguội, tôi cho bánh vào lò nướng để giữ bánh ẩm qua đêm.
Tôi chỉnh nhiệt độ sang chế độ ấm và đặt một đĩa nướng chứa đầy lasagna vào lò để giữ nóng và sẵn sàng cho bữa tối.
Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ kiểm tra những chiếc bánh ngọt mà tôi đã để trong lò nướng trong 45 phút.
Vỏ bánh pizza có màu vàng nâu hoàn hảo sau khi tôi đặt nó lên hòn đá nóng trong lò.
Tôi xếp khoai tây và cà rốt lên khay nướng và nướng trong lò trước khi cho vào món hầm.
Tôi cho hạt rang muối vào lò nướng trong 8 phút, đánh thức hương vị thơm ngon.
Tôi đặt ổ bánh mì vào lò để ủ, phủ một chiếc khăn ẩm lên trên để giữ không khí ẩm.
Lớp đệm trên cửa lò nướng rất khít, có thể bảo quản thức ăn bên trong trong thời gian dài hơn mà không cần phải nấu liên tục, giúp tôi có nhiều thời gian hơn cho gia đình.
Idioms