Definition of oven glove

oven glovenoun

găng tay lò nướng

/ˈʌvn ɡlʌv//ˈʌvn ɡlʌv/

The term "oven glove" refers to a heat-resistant glove used to protect hands when handling hot dishes or items inside an oven. The word "oven" suggests a connection to the oven itself, where the hot temperature can cause discomfort or burns to the naked hand. The term "glove" implies the protective and enclosable nature of the item. Combining these two terms into "oven glove" creates a clear and concise name for the product that accurately conveys its intended purpose. The term "heat-resistant glove" is a more general term, whereas "oven glove" is more specific to its intended use in an oven setting. Overall, the term "oven glove" is a helpful way to communicate the function and purpose of this useful kitchen tool.

namespace
Example:
  • As I removed the freshly baked chocolate cake from the oven, I quickly grabbed the oven glove to prevent myself from getting burnt.

    Khi lấy chiếc bánh sô-cô-la mới nướng ra khỏi lò, tôi nhanh chóng cầm găng tay lò nướng để tránh bị bỏng.

  • With the oven glove protecting my hand, I eagerly reached into the oven to retrieve the piping hot bread loaf.

    Với chiếc găng tay bảo vệ tay, tôi háo hức với tay vào lò để lấy ổ bánh mì nóng hổi.

  • I made sure to put on the oven glove before opening the oven door to avoid any burns.

    Tôi đảm bảo đeo găng tay lò nướng trước khi mở cửa lò để tránh bị bỏng.

  • The oven glove proved to be a lifesaver as I reached for the steaming hot soup pot that had fallen off the stove.

    Chiếc găng tay nhà bếp đã thực sự cứu cánh cho tôi khi tôi với tay lấy nồi súp nóng hổi vừa rơi khỏi bếp.

  • Even after wearing the oven glove, I had to wait a few seconds before picking up the cookie sheet, as it was still sizzling hot.

    Ngay cả sau khi đeo găng tay, tôi vẫn phải đợi vài giây trước khi cầm khay bánh quy lên vì nó vẫn còn nóng hổi.

  • I wrapped the oven glove around the oven rack to move it, ensuring that it wouldn't fall and injure me.

    Tôi quấn găng tay lò nướng quanh giá đỡ lò nướng để di chuyển nó, đảm bảo rằng nó sẽ không rơi xuống và làm tôi bị thương.

  • When I realized that I accidentally touched the hot pan without the oven glove, I immediately grabbed it from the back and didn't feel any pain.

    Khi nhận ra mình vô tình chạm vào chiếc chảo nóng mà không đeo găng tay, tôi lập tức lấy tay nắm lấy nó từ phía sau và không cảm thấy đau chút nào.

  • I don't want to ruin a perfectly good cake by burning myself, so I'll use the oven glove every time I take it out of the oven.

    Tôi không muốn làm hỏng một chiếc bánh ngon tuyệt bằng cách làm bỏng mình, vì vậy tôi sẽ đeo găng tay nướng mỗi khi lấy bánh ra khỏi lò.

  • The fire department suggested buying an oven glove as a precaution against kitchen accidents, and it has certainly saved me from many close calls.

    Sở cứu hỏa gợi ý nên mua găng tay lò nướng để phòng ngừa tai nạn trong bếp, và nó thực sự đã cứu tôi khỏi nhiều vụ tai nạn suýt xảy ra.

  • The thick material of the oven glove provides a safe and secure grip, allowing me to move hot items around with ease.

    Chất liệu dày của găng tay lò nướng mang lại độ bám chắc chắn và an toàn, cho phép tôi di chuyển các vật dụng nóng một cách dễ dàng.

Related words and phrases

All matches