Definition of outdistance

outdistanceverb

Outdistance

/ˌaʊtˈdɪstəns//ˌaʊtˈdɪstəns/

"Outdistance" is a compound word formed from the Old English words "út" (meaning "out") and "distancian" (meaning "to make distant"). The word first appeared in English around the 14th century and has been used ever since to describe the act of moving farther than someone or something else, especially in a race or competition. The concept of being "outdistanced" reflects the literal action of being left behind, physically distancing oneself from others. Over time, the word has evolved to encompass metaphorical meanings, suggesting surpassing someone in skill, achievement, or even progress.

Summary
typengoại động từ
meaningvượt xa (đối thủ)
namespace
Example:
  • The sprinter outdistanced her competitors in the 0-meter dash, finishing the race more than three seconds ahead of the second-place runner.

    Vận động viên chạy nước rút này đã bỏ xa các đối thủ của mình ở nội dung chạy nước rút 0 mét, về đích trước người về nhì hơn ba giây.

  • The new hybrid car is designed to outdistance its competitors in terms of fuel efficiency and reduced emissions.

    Chiếc xe hybrid mới được thiết kế để vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải.

  • The Boston Red Sox outdistanced their division rival, the New York Yankees, by winning the American League East championship for the second year in a row.

    Đội Boston Red Sox đã vượt qua đối thủ cùng hạng đấu là đội New York Yankees khi giành chức vô địch American League East năm thứ hai liên tiếp.

  • In the 4x0 relay, the team from Jamaica outdistanced their rivals from the United States by several meters, securing their position as the fastest nation in the world.

    Ở nội dung tiếp sức 4x0, đội Jamaica đã bỏ xa các đối thủ đến từ Hoa Kỳ tới vài mét, qua đó khẳng định vị trí là quốc gia chạy nhanh nhất thế giới.

  • The runner with a head start outdistanced her opponents by maintaining a steady pace throughout the race and finishing at an impressive speed.

    Người chạy bộ xuất phát trước đã bỏ xa đối thủ của mình bằng cách duy trì tốc độ ổn định trong suốt cuộc đua và về đích với tốc độ ấn tượng.

  • The small-town candidate outdistanced her opponents in the primary election, securing a clear path to the general election.

    Ứng cử viên đến từ thị trấn nhỏ này đã vượt xa các đối thủ của mình trong cuộc bầu cử sơ bộ, đảm bảo một con đường rõ ràng đến cuộc tổng tuyển cử.

  • Despite a string of narrow defeats, the boxer finally outdistanced his rival in a dramatic fifth round knockout.

    Bất chấp một loạt những trận thua sít sao, võ sĩ này cuối cùng đã vượt qua được đối thủ của mình trong trận hạ đo ván đầy kịch tính ở hiệp thứ năm.

  • The local cycling team outdistanced their competitors in the final stage of the race, securing the overall win and setting a new course record.

    Đội đua xe đạp địa phương đã vượt xa các đối thủ của mình ở chặng đua cuối cùng, giành chiến thắng chung cuộc và lập kỷ lục mới trên đường đua.

  • The fighter jet outdistanced its predecessors in terms of speed, agility, and range, making it the most advanced plane in service.

    Máy bay phản lực chiến đấu vượt trội hơn các thế hệ trước về tốc độ, sự nhanh nhẹn và tầm bay, trở thành máy bay tiên tiến nhất đang được sử dụng.

  • The distance runner outdistanced her rivals in the last kilometer of the race, pulling away for an impressive win and setting a new personal best.

    Vận động viên chạy đường dài này đã bỏ xa các đối thủ của mình ở km cuối cùng của cuộc đua, giành chiến thắng ấn tượng và lập kỷ lục cá nhân mới.