Definition of outcrop

outcropnoun

vượt trội

/ˈaʊtkrɒp//ˈaʊtkrɑːp/

"Outcrop" is a combination of two words: "out" and "crop." The "crop" part comes from the Old French word "croupe," meaning "summit" or "top." The term originally referred to the top or summit of a hill or mountain. Over time, it evolved to specifically describe a portion of a rock formation that sticks out or projects above the surrounding surface, like a crop of plants emerging from the ground. The "out" signifies that the rock is exposed and visible, rather than buried.

Summary
type danh từ
meaning(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
meaningphần (đất, than) trồi lên
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
type nội động từ
meaning(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
namespace
Example:
  • The geologist identified a prominent outcrop of sedimentary rocks in the middle of the mountains, providing insight into the area's geological history.

    Nhà địa chất đã xác định được một mỏm đá trầm tích nổi bật ở giữa núi, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The hikers came across an outcrop of vibrant red rocks in the midst of the green forest, adding to the surreal landscape.

    Những người đi bộ đường dài bắt gặp một mỏm đá đỏ rực rỡ giữa khu rừng xanh, tạo nên cảnh quan siêu thực.

  • The archaeologist discovered an outcrop of ancient ruins beneath the soil, revealing clues about the past civilization of the region.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một mỏm đá cổ đại bên dưới lòng đất, hé lộ manh mối về nền văn minh trong quá khứ của khu vực.

  • The botanist spotted an outcrop of delicate wildflowers poking through the grass, contrasting against the otherwise green meadow.

    Nhà thực vật học phát hiện một chùm hoa dại mỏng manh nhô lên khỏi bãi cỏ, tương phản với đồng cỏ xanh tươi.

  • The climbers encounters an outcrop of jagged jutting rocks, presenting a challenging barrier to their ascent but also offering an awe-inspiring panorama of the valley below.

    Những người leo núi sẽ gặp một mỏm đá nhô ra gồ ghề, tạo nên rào cản đầy thử thách cho hành trình leo lên nhưng cũng mang đến một bức tranh toàn cảnh ngoạn mục về thung lũng bên dưới.

  • The miner identified an outcrop of rich metal deposits, signaling potential for significant economic gains for the region.

    Người thợ mỏ đã xác định được một mỏ kim loại giàu có, báo hiệu tiềm năng mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho khu vực.

  • The geologist noted an outcrop of flashy crystals on the mountain side, indicating an igneous intrusion beneath the earth's surface.

    Nhà địa chất đã phát hiện ra một mỏm tinh thể lấp lánh trên sườn núi, cho thấy có sự xâm nhập của đá lửa bên dưới bề mặt trái đất.

  • The survivalist stumbled upon an outcrop of rocks holding water, fortuitous during his journey through the dry desert.

    Người sống sót đã tình cờ phát hiện ra một mỏm đá có chứa nước, một điều may mắn trong hành trình băng qua sa mạc khô cằn.

  • The construction worker came across an outcrop of bedrock that needed to be blasted to make way for a new building foundation.

    Người công nhân xây dựng đã phát hiện ra một mỏm đá cần phải nổ để nhường chỗ cho nền móng của tòa nhà mới.

  • The artist spotted an outcrop of unique textures and shapes in the rock faces, inspiring her to create her latest sculpture masterpiece.

    Nghệ sĩ đã phát hiện ra những kết cấu và hình dạng độc đáo trên vách đá, truyền cảm hứng cho cô tạo ra kiệt tác điêu khắc mới nhất của mình.