vách đá (nhô ra biển)
/klɪf/The word "cliff" has its origins in Old English. It comes from the phrase "clif" or "clifh," which referred to a steep slope or a ravine. This term is thought to be derived from the Proto-Germanic word "*kleibiz," which means "hill" or "mound." This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "cleave," which means "to split or divide." Over time, the spelling of the word "cliff" evolved into "clif" or "cliffe," and it retained its meaning as a steep slope or ravine. Today, the word "cliff" is used to describe a steep rock face or a ledge, and it is often used to describe a dramatic or thrilling experience. Despite its origins in Old English, the word "cliff" has remained a part of the English language for over a thousand years.
Thị trường chứng khoán lao dốc không phanh ngày hôm qua, gây ra sự hoảng loạn và bất ổn cho các nhà đầu tư.
Người đi bộ đường dài đã vấp phải một vách đá dựng đứng và gần như rơi xuống đất tử vong.
Kỳ vọng của giáo viên đối với học sinh tăng lên đáng kể khi học kỳ trôi qua, dẫn họ đến bờ vực học tập ẩn dụ.
Các cuộc biểu tình ôn hòa đã biến thành các cuộc đụng độ dữ dội khi đám đông giận dữ tụ tập xung quanh tòa nhà chính phủ, yêu cầu thay đổi.
Sức bền của các vận động viên đã được thử thách khi họ leo lên vách đá gần như thẳng đứng.
Trong một cuộc đua hồi hộp đến nghẹt thở, cơ hội chiến thắng của các ứng cử viên trở nên mong manh khi họ tiến đến rào cản cuối cùng, hay còn gọi là bờ vực.
Tim của người leo núi như muốn nhảy ra ngoài khi anh ta rơi khỏi vách đá, chỉ được cứu sống nhờ sợi dây thừng chắc chắn giữ anh ta khỏi rơi xuống những tảng đá bên dưới.
Những cảm xúc bị kìm nén đe dọa sẽ tràn qua bờ vực của sự tự chủ, nhấn chìm người phụ nữ trong biển nước mắt.
Vị doanh nhân này phải đối mặt với một quyết định có thể đưa công ty của ông lên một tầm cao mới hoặc đẩy nó xuống vực thẳm tài chính.
Mối quan hệ của cặp đôi này như ngàn cân treo sợi tóc, và nếu họ trượt chân khỏi vách đá, tất cả những gì còn lại sẽ chỉ là kỷ niệm.
All matches