Definition of ostensibly

ostensiblyadverb

bề ngoài

/ɒˈstensəbli//ɑːˈstensəbli/

" Ostensibly" originates from the Latin word "ostendere," meaning "to show" or "to exhibit." The word "ostensible" first appeared in English in the 16th century, derived from the past participle of "ostendere" - "ostensus." It originally signified "being apparent" or "being made evident." Over time, it evolved to denote an apparent or supposed reason, often implying a hidden or underlying motive. This subtle shift in meaning underscores the word's use in suggesting a facade or a superficial appearance.

Summary
typephó từ
meaningcó vẻ là, bề ngoài là
namespace
Example:
  • The stove looked ostensibly clean, but there was a burnt smell coming from it.

    Chiếc bếp trông có vẻ sạch sẽ, nhưng có mùi khét bốc ra từ đó.

  • The man she was dating ostensibly liked her, but she couldn't shake the feeling that something wasn't quite right.

    Người đàn ông cô đang hẹn hò có vẻ thích cô, nhưng cô không thể thoát khỏi cảm giác rằng có điều gì đó không ổn.

  • The politician claimed that his opponent's claims were ostensibly false, but he refused to provide any concrete evidence.

    Chính trị gia này tuyên bố rằng những tuyên bố của đối thủ về cơ bản là sai sự thật, nhưng ông từ chối đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào.

  • The research paper seemed ostensibly convincing, but the lack of cited sources made the author's claims questionable.

    Bài nghiên cứu có vẻ thuyết phục, nhưng việc thiếu nguồn trích dẫn khiến cho tuyên bố của tác giả trở nên đáng ngờ.

  • The hotel appeared ostensibly luxurious, but the facilities were outdated and poorly maintained.

    Khách sạn này có vẻ sang trọng, nhưng cơ sở vật chất lại lỗi thời và kém bảo trì.

  • The actress said that she loved her co-star, but her actions and body language suggested otherwise.

    Nữ diễn viên cho biết cô rất yêu bạn diễn của mình, nhưng hành động và ngôn ngữ cơ thể của cô lại cho thấy điều ngược lại.

  • The website claimed to offer a solution for weight loss, but the ingredients were ostensibly dangerous to one's health.

    Trang web này tuyên bố cung cấp giải pháp giảm cân, nhưng các thành phần trong đó rõ ràng gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • The movie claimed to be a thriller, but it was too predictable and lacked any real suspense.

    Bộ phim được cho là phim kinh dị, nhưng lại quá dễ đoán và thiếu sự hồi hộp thực sự.

  • The house looked ostensibly haunted, but it was just a Halloween decoration.

    Ngôi nhà trông có vẻ ma ám, nhưng thực ra chỉ là đồ trang trí cho lễ Halloween.

  • The ad claimed that the product could cure all kinds of ailments, but it was ostensibly a scam and the product didn't work as promised.

    Quảng cáo khẳng định rằng sản phẩm có thể chữa được mọi loại bệnh, nhưng thực chất đây là một trò lừa đảo và sản phẩm không có tác dụng như quảng cáo.