bề ngoài
/ɒˈstensəbli//ɑːˈstensəbli/" Ostensibly" originates from the Latin word "ostendere," meaning "to show" or "to exhibit." The word "ostensible" first appeared in English in the 16th century, derived from the past participle of "ostendere" - "ostensus." It originally signified "being apparent" or "being made evident." Over time, it evolved to denote an apparent or supposed reason, often implying a hidden or underlying motive. This subtle shift in meaning underscores the word's use in suggesting a facade or a superficial appearance.
Chiếc bếp trông có vẻ sạch sẽ, nhưng có mùi khét bốc ra từ đó.
Người đàn ông cô đang hẹn hò có vẻ thích cô, nhưng cô không thể thoát khỏi cảm giác rằng có điều gì đó không ổn.
Chính trị gia này tuyên bố rằng những tuyên bố của đối thủ về cơ bản là sai sự thật, nhưng ông từ chối đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào.
Bài nghiên cứu có vẻ thuyết phục, nhưng việc thiếu nguồn trích dẫn khiến cho tuyên bố của tác giả trở nên đáng ngờ.
Khách sạn này có vẻ sang trọng, nhưng cơ sở vật chất lại lỗi thời và kém bảo trì.
Nữ diễn viên cho biết cô rất yêu bạn diễn của mình, nhưng hành động và ngôn ngữ cơ thể của cô lại cho thấy điều ngược lại.
Trang web này tuyên bố cung cấp giải pháp giảm cân, nhưng các thành phần trong đó rõ ràng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Bộ phim được cho là phim kinh dị, nhưng lại quá dễ đoán và thiếu sự hồi hộp thực sự.
Ngôi nhà trông có vẻ ma ám, nhưng thực ra chỉ là đồ trang trí cho lễ Halloween.
Quảng cáo khẳng định rằng sản phẩm có thể chữa được mọi loại bệnh, nhưng thực chất đây là một trò lừa đảo và sản phẩm không có tác dụng như quảng cáo.