Definition of ordeal

ordealnoun

thử thách

/ɔːˈdiːl//ɔːrˈdiːl/

Word OriginOld English ordāl, ordēl, of Germanic origin; related to German urteilen ‘give judgement’, from a base meaning ‘share out’. The word is not found in Middle English (except once in Chaucer's Troilus); modern use of the current sense began in the mid 17th cent.

namespace
Example:
  • The accident was a harrowing ordeal for the victim, who spent days in the hospital recovering from injuries.

    Vụ tai nạn là một thử thách kinh hoàng đối với nạn nhân, người đã phải mất nhiều ngày trong bệnh viện để hồi phục vết thương.

  • Enduring months of chemotherapy was a grueling ordeal for the cancer patient, but she remained optimistic and fought bravely.

    Việc phải chịu đựng nhiều tháng hóa trị là một thử thách vô cùng khắc nghiệt đối với bệnh nhân ung thư, nhưng cô vẫn lạc quan và chiến đấu dũng cảm.

  • The long-distance move was a daunting ordeal for the family, but they persevered and adjusted to their new environment.

    Việc di chuyển đường dài là một thử thách khó khăn đối với gia đình, nhưng họ đã kiên trì và thích nghi với môi trường mới.

  • Being trapped in a burning building was an unimaginable ordeal for the survivors, who were rescued just in time.

    Bị mắc kẹt trong một tòa nhà đang cháy là một thử thách không thể tưởng tượng được đối với những người sống sót, những người đã được giải cứu kịp thời.

  • The investigation into the criminal activity was a distressing ordeal for the witnesses, who were forced to relive the traumatic events in court.

    Cuộc điều tra về hoạt động tội phạm là một thử thách đau khổ đối với các nhân chứng, những người buộc phải sống lại những sự kiện đau thương tại tòa.

  • Dealing with a stint in rehab was a challenging ordeal for the addict, but they emerged stronger and committed to sobriety.

    Việc cai nghiện trong thời gian dài là một thử thách khó khăn đối với người nghiện, nhưng họ đã trở nên mạnh mẽ hơn và quyết tâm cai nghiện.

  • Developing a serious illness was an unexpected ordeal for the otherwise healthy patient, who faced numerous uncertainties and complications.

    Mắc phải căn bệnh nghiêm trọng là một thử thách bất ngờ đối với bệnh nhân vốn khỏe mạnh, người phải đối mặt với nhiều biến chứng và bất trắc.

  • The composition process was a demanding ordeal for the musician, who poured their heart and soul into every note.

    Quá trình sáng tác là một thử thách khó khăn đối với người nhạc sĩ, người đã dồn hết tâm huyết vào từng nốt nhạc.

  • The natural disaster was a catastrophic ordeal for the community, who had to confront the devastation and start over.

    Thảm họa thiên nhiên là một thử thách thảm khốc đối với cộng đồng, những người phải đối mặt với sự tàn phá và bắt đầu lại.

  • The legal battle was a trying ordeal for the litigant, who had to endure countless hearings and negotiations before finally reaching a resolution.

    Cuộc chiến pháp lý là một thử thách khó khăn đối với người kiện tụng, người phải trải qua vô số phiên điều trần và đàm phán trước khi đạt được giải pháp cuối cùng.